Bên cạnh kiến thức ngữ pháp, từ vựng cũng là mảng thông tin quan trọng mà các bạn học sinh cấp 2, đặc biệt là khối lớp 7, cần nắm vững. Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả tại năm lớp 7, các bạn học sinh cần lưu ý những điều sau đây:
- Học từ vựng mới mỗi ngày: Học ít nhất 5 từ vựng mới mỗi ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
- Sử dụng những cách ghi nhớ từ vựng: Bạn có thể sử dụng flashcard, ghi chú hoặc vẽ hình để ghi nhớ từ vựng.
- Sử dụng từ vựng trong các câu: Hãy sử dụng từ vựng mới trong các câu hội thoại hoặc viết văn bản để tăng sức mạnh của từ vựng.
- Học cùng với người bạn hoặc gia đình: Học từ vựng cùng với người bạn hoặc gia đình sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn và tăng sự quan tâm của bạn đến việc học từ vựng.
- Chú ý đến cách phát âm: Hãy chú ý đến cách phát âm của từ vựng để tránh gặp rắc rối trong khi sử dụng từ vựng trong giao tiếp.
Trong bài viết này, Edupia Tutor xin tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit của bộ SGK tiếng Anh lớp 7 từ Bộ GD-ĐT. Phụ huynh cùng các em theo dõi ngay nhé!
Mục Lục
- 1 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 1
- 2 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 2
- 3 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 3
- 4 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 4
- 5 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 5
- 6 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 6
- 7 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 7
- 8 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 8
- 9 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 9
- 10 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 10
- 11 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 11
- 12 Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 12
- 13 >>>XEM THÊM<<<
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 1
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | a piece of cake (idiom) | /əpi:s əv keɪk/: | dễ ợt |
2 | arranging flowers | /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ | cắm hoa |
3 | bird-watching (n) | / bɜːd wɒtʃɪŋ/ | quan sát chim chóc |
4 | board game (n) | /bɔːd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) |
5 | carve (v) | /kɑːv/ | chạm, khắc |
6 | carved (adj) | /kɑːvd/ | được chạm, khắc |
7 | collage (n) | /’kɒlɑːʒ/ | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ |
8 | eggshell (n) | /eɡʃel/ | vỏ trứng |
9 | fragile (adj) | /’frædʒaɪl/ | dễ vỡ |
10 | gardening (n) | /’ɡɑːdənɪŋ/ | làm vườn |
11 | horse-riding (n) | /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
12 | ice-skating (n) | /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/ | trượt băng |
13 | making model | /’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/ | làm mô hình |
14 | making pottery | /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ | nặn đồ gốm |
15 | melody | /’melədi/ | giai điệu |
16 | monopoly (n) | /mə’nɒpəli/ | cờ tỉ phú |
17 | mountain climbing (n) | /’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/ | leo núi |
18 | share (v) | /ʃeər/ | chia sẻ |
19 | skating (n) | /’skeɪtɪŋ/ | trượt pa tanh |
20 | strange (adj) | /streɪndʒ/ | lạ |
21 | surfing (n) | /’sɜːfɪŋ/ | lướt sóng |
22 | unique (adj) | /jʊˈni:k/ | độc đáo |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 2
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | allergy (n) | /’ælədʒi/ | dị ứng |
2 | calorie(n) | /’kæləri/ | calo |
3 | compound (n) | /’kɒmpaʊnd/ | ghép, phức |
4 | concentrate(v) | /’kɒnsəntreɪt/ | tập trung |
5 | conjunction (n) | /kən’dʒʌŋkʃən/ | liên từ |
6 | coordinate (v) | / kəʊˈɔːdɪneɪt / | kết hợp |
7 | cough (n) | /kɒf/ | ho |
8 | depression (n) | /dɪˈpreʃən/ | chán nản, buồn rầu |
9 | diet (adj) | /’daɪət/ | ăn kiêng |
10 | essential (n) | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết |
11 | expert (n) | /’ekspɜːt/ | chuyên gia |
12 | independent (v) | /’ɪndɪˈpendənt/ | độc lập, không phụ thuộc |
13 | itchy (adj) | /’ɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa |
14 | junk food (n) | /dʒʌŋk fu:d/ | đồ ăn nhanh, quà vặt |
15 | myth (n) | /mɪθ/ | việc hoang đường |
16 | obesity (adj) | /əʊˈbi:sɪti/ | béo phì |
17 | pay attention | /peɪ ə’tenʃən/ | chú ý, lưu ý đến |
18 | put on weight (n) | /pʊt ɒn weɪt/ | lên cân |
19 | sickness (n) | /’sɪknəs/ | đau yếu, ốm yếu |
20 | spot (n) | /spɒt/ | mụn nhọt |
21 | stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh |
22 | sunburn (n) | /’sʌnbɜːn/ | cháy nắng |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 3
1 | benefit (n) | /’benɪfɪt/ | lợi ích |
2 | blanket (n) | /’blæŋkɪt/ | chăn |
3 | charitable (adj) | /’tʃærɪtəbl/ | từ thiện |
4 | clean up (n, v) | /kli:n ʌp/ | dọn sạch |
5 | community service (n) | /kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/ | dịch vụ công cộng |
6 | disabled people (n) | /dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/ | người tàn tật |
7 | donate (v) | /dəʊˈneɪt/ | hiến tặng, đóng góp |
8 | elderly people (n) | /’eldəli ‘pi:pl/ | người cao tuổi |
9 | graffiti | /ɡrə’fi:ti/ | hình hoặc chữ vẽ trên tường |
10 | homeless people | /’həʊmləs ‘pi:pl/ | người vô gia cư |
11 | interview (n, v) | /’ɪntərvju:/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
12 | make a difference | /meɪk ə ‘dɪfərəns/ | làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) |
13 | mentor (n) | /’mentɔːr/ | thầy hướng dẫn |
14 | mural (n) | /’mjʊərəl/ | tranh khổ lớn |
15 | non-profit organization (n) | /nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | tổ chức phi lợi nhuận |
16 | nursing home | /’nɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão |
17 | organisation (n) | /,ɔ:gənai’zeiʃn/ | tổ chức |
18 | service (n) | /’sɜːrvɪs/ | dịch vụ |
19 | shelter (n) | /’ʃeltər/ | mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ |
20 | sort (n) | /sɔ:t/ | thứ, loại, hạng |
21 | street children (n) | /stri:t ‘tʃɪldrən/ | trẻ em (lang thang) đường phố |
22 | to be forced | /tu: bi: fɔːst/ | bị ép buộc |
23 | traffic jam (n) | /”træfɪk dʒæm/ | ùn tắc giao thông |
24 | tutor (n, v) | /’tju:tər/ | thầy dạy kèm, dạy kèm |
25 | volunteer (n, v) | /,vɒlən’tɪər/ | người tình nguyện, đi tình nguyện |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 4
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | anthem (n) | /’ænθəm/ | quốc ca |
2 | atmosphere (n) | /’ætməsfɪər/ | không khí, môi trường |
3 | compose (v) | /kəm’pəʊz/ | soạn, biên soạn |
4 | composer (n) | /kəm’pəʊzər/ | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
5 | control (v) | /kən’trəʊl/ | điều khiển |
6 | core subject (n) | /kɔːr ‘sʌbdʒekt/ | môn học cơ bản |
7 | country music (n) | /’kʌntri ‘mju:zɪk/ | nhạc đồng quê |
8 | curriculum (n) | /kə’rɪkjʊləm/ | chương trình học |
9 | folk music (n) | /fəʊk ‘mju:zɪk/ | nhạc dân gian |
10 | non-essential (adj) | /nɒn-ɪˈsenʃəl/ | không cơ bản |
11 | opera (n) | /’ɒpərə/ | vở nhạc kịch |
12 | originate (v) | /ə’rɪdʒɪneɪt/ | bắt nguồn |
13 | perform (n) | /pə’fɔːm/ | biểu diễn |
14 | performance (n) | /pə’fɔːməns/ | sự trình diễn, buổi biểu diễn |
15 | photography (n) | /fə’tɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
16 | puppet (n) | /’pʌpɪt/ | con rối |
17 | rural (adj) | /’rʊərəl/ | thuộc nông thôn, thôn quê |
18 | sculpture (n) | /’skʌlptʃər/ | điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
19 | support (v) | /sə’pɔ:t/ | nâng đỡ |
20 | Tick Tac Toe (n) | /tɪk tæk təʊ/ | trò chơi cờ ca-rô |
21 | water puppetry (n) | /’wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ/ | múa rối nước |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 5
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | beat (v) | /bi:t/ | khuấy trộn, đánh trộn |
2 | beef (n) | /bi:f/ | thịt bò |
3 | bitter (adj) | /’bɪtə/ | đắng |
4 | broth (n) | /brɒθ/ | nước xuýt |
5 | delicious (adj) | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon, thơm ngon |
6 | eel (n) | /i:l/ | con lươn |
7 | flour (n) | /flaʊə/ | bột |
8 | fold (n) | /fəʊld/ | gấp, gập |
9 | fragrant (adj) | /’freɪɡrənt/ | thơm, thơm phức |
10 | green tea (n) | /,ɡri:n ‘ti:/ | chè xanh |
11 | ham (n) | /hæm/ | giăm bông |
12 | noodles (n) | /’nu:dlz/ | mì, mì sợi |
13 | omelette (n) | /’ɒmlət, ‘ɒmlɪt/ | trứng tráng |
14 | pancake (n) | /’pænkeɪk/ | bánh kếp |
15 | pepper (n) | /’pepər/ | hạt tiêu |
16 | pork (n) | /pɔːk/ | thịt lợn |
17 | pour (v) | /pɔː/ | rót, đổ |
18 | recipe (n) | /’resɪpi/ | công thức làm món ăn |
19 | salt (n) | /’sɔːlt/ | muối |
20 | salty (adj) | /’sɔːlti/ | mặn, có nhiều muối |
21 | sandwich (n) | /’sænwɪdʒ/ | bánh xăng-đúych |
22 | sauce (n) | /sɔːs/ | nước xốt |
23 | sausage (n) | /’sɒsɪdʒ/ | xúc xích |
24 | serve (v) | /sɜːv/ | múc/ xới/ gắp ra để ăn |
25 | shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | con tôm |
26 | slice (n) | /slaɪs/ | miếng mỏng, lát mỏng |
27 | soup (n) | /su:p/ | súp, canh, cháo |
28 | sour (adj) | /saʊər/ | chua |
29 | spicy (adj) | /’spaɪsi/ | cay, nồng |
30 | spring rolls (n) | /sprɪŋ rəʊlz/ | nem rán |
31 | sweet (adj) | /swi:t/ | ngọt |
32 | sweet soup (n) | /swi:t su:p/ | chè |
33 | tasty (adj) | /’teɪsti/ | đầy hương vị, ngon |
34 | tofu (n) | /’təʊfu:/ | đậu phụ |
35 | tuna (n) | /’tju:nə/ | cá ngừ |
36 | turmeric (n) | /’tɜːmərɪk/ | củ nghệ |
37 | warm (v) | /wɔːm/ | hâm nóng |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 6
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | build (v) | /bɪld/ | xây dựng |
2 | consider (v) | /kən’sɪdər/ | coi như |
3 | consist of (v) | /kən’sist əv/ | bao hàm/ gồm |
4 | construct (v) | /kən’strʌkt/ | xây dựng |
5 | doctor’s stone tablet (n) | /’dɒktərz stəʊn ‘tæblət/ | bia tiến sĩ |
6 | erect (v) | /i´rekt/ | xây dựng lên, dựng lên |
7 | found (v) | /faʊnd/ | thành lập |
8 | grow (v) | /grəʊ/ | trồng, mọc |
9 | Imperial Academy (n) | /ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi/ | Quốc Tử Giám |
10 | Khue Van Pavilion (n) | /’pəvɪljən/ | Khuê Văn Các |
11 | locate (v) | /ləʊˈkeɪt/ | đóng, đặt, để ở một vị trí |
12 | pagoda (n) | /pə’ɡəʊdə/ | chùa |
13 | recognise (v) | /’rekəgnaiz/ | chấp nhận, thừa nhận |
14 | regard (v) | /rɪˈɡɑːd/ | đánh giá |
15 | relic (n) | /’relɪk/ | di tích |
16 | site (n) | /saɪt/ | địa điểm |
17 | statue (n) | /’stætʃu:/ | tượng |
18 | surround (v) | /sә’raʊnd/ | bao quanh, vây quanh |
19 | take care of (v) | /teɪ keər əv/ | trông nom, chăm sóc |
20 | Temple of Literature (n) | /’templ əv ‘lɪtərɪtʃə/ | Văn Miếu |
21 | World Heritage (n) | /wɜːld ‘herɪtɪdʒ/ | Di sản thế giới |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 7
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | cycle (v) | /saɪkl/ | đạp xe |
2 | traffic jam (n) | /’træfɪk dʒæm/ | sự kẹt xe |
3 | park (v) | /pɑ:k/ | đỗ xe |
4 | pavement (n) | /’peɪvmənt/ | vỉa hè (cho người đi bộ) |
5 | railway station (n) | /’reɪlwei ,steɪ∫n/ | nhà ga xe lửa |
6 | safely (adv) | /’seɪflɪ/ | an toàn |
7 | safety (n) | /’seɪftɪ/ | sự an toàn |
8 | seatbelt (n) | /’si:t’belt/ | dây an toàn |
9 | traffic rule (n) | /’træfIk ru:l/ | luật giao thông |
10 | train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
11 | roof (n) | /ru:f/ | nóc xe, mái nhà |
12 | illegal (adj) | /ɪ’li:gl/ | bất hợp pháp |
13 | reverse (n) | /rɪˈvɜːs/ | quay đầu xe |
14 | boat (n) | /bəʊt/ | con thuyền |
15 | fly (v) | /flaɪ/ | lái máy bay, đi trên máy bay |
16 | helicopter (n) | /’helɪkɒptər/ | máy bay trực thăng |
17 | triangle (n) | /’traɪæŋɡl/ | hình tam giác |
18 | vehicle (n) | /’viɪkəl/ | xe cộ, phương tiện giao thông |
19 | plane (n) | /pleɪn/ | máy bay |
20 | prohibitive (adj) | /prə’hɪbɪtɪv/ | cấm (không được làm) |
21 | road sign | /rəʊd saɪn/ | biển báo giao thông |
22 | ship (n) | /ʃɪp/ | tàu thủy |
23 | tricycle (n) | /trɑɪsɪkəl/ | xe đạp ba bánh |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 8
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | animation (n) | /’ænɪˈmeɪʃən/ | phim hoạt hình |
2 | critic (n) | /’krɪtɪk/ | nhà phê bình |
3 | direct (v) | /dɪˈrekt/ | làm đạo diễn (phim, kịch…) |
4 | disaster (n) | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ, tai hoạ |
5 | documentary (n) | /,dɒkjə’mentri/ | phim tài liệu |
6 | entertaining (adj) | /,entə’teɪnɪŋ/ | thú vị, làm vui lòng vừa ý |
7 | gripping (adj) | /’ɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, thú vị |
8 | hilarious (adj) | /hɪˈleəriəs/ | vui nhộn, hài hước |
9 | horror film (n) | /’hɒrə fɪlm/ | phim kinh dị |
10 | must-see (n) | /’mʌst si:/ | bộ phim hấp dẫn cần xem |
11 | poster (n) | /’pəʊstə/ | áp phích quảng cáo |
12 | recommend (v) | /,rekə’mend/ | giới thiệu, tiến cử |
13 | review (n) | /rɪˈvju:/ | bài phê bình |
14 | scary (adj) | /:skeəri/ | làm sợ hãi, rùng rợn |
15 | science fiction (sci-fi) (n) | /saɪəns fɪkʃən/ | phim khoa học viễn tưởng |
16 | star (v) | /stɑː/ | đóng vai chính |
17 | survey (n) | /’sɜːveɪ/ | cuộc khảo sát |
18 | thriller (n) | /’θrɪlə/ | phim kinh dị, giật gân |
19 | violent (adj) | /’vaɪələnt/ | có nhiều cảnh bạo lực |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 9
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | festival (n) | /’festɪvl/ | lễ hội |
2 | fascinating (adj) | /’fæsɪneɪtɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn |
3 | religious (adj) | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo |
4 | celebrate (v) | /’selɪbreɪt/ | tổ chức lễ |
5 | camp (n,v) | /Kæmp/ | trại,cắm trại |
6 | thanksgiving (n) | /’θæŋksgɪvɪŋ/ | lễ tạ ơn |
7 | stuffing (n) | /’stʌfɪŋ/ | nhân nhồi (vào gà) |
8 | feast (n) | /fi:st/ | bữa tiệc |
9 | turkey (n) | /’tə:ki/ | gà tây |
10 | gravy (n) | /’ɡreɪvi/ | nước xốt |
11 | cranberry (n) | /’kranb(ə)ri/ | quả nam việt quất |
12 | seasonal (adj) | /’si:zənl/ | thuộc về mùa |
13 | steep (adj) | /sti:p/ | dốc |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 10
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | always (Adj) | / ‘ɔːlweɪz / | luôn luôn |
2 | often (Adj) | / ‘ɒf(ə)n / | thường |
3 | sometimes (Adj) | / ‘sʌm.taɪmz / | thỉnh thoảng |
4 | never (Adj) | / ‘nevə / | không bao giờ |
5 | take a shower (n) | / teɪk ə ʃaʊə / | tắm vòi tắm hoa sen |
6 | distance (n) | / ‘dɪst(ə)ns / | khoảng cách |
7 | transport (n) | / trans’pɔrt / | phương tiện giao thông |
8 | electricity (n) | /,ɪlɛk’trɪsɪti / | điện |
9 | biogas (n) | /’baiou,gæs/ | khí sinh học |
10 | footprint (n) | / ‘fʊtprɪnt / | dấu vết, vết chân |
11 | solar (Adj) | / ‘soʊlər / | (thuộc về) mặt trời |
12 | carbon dioxide (n) | / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / | khí CO2 |
13 | negative (Adj) | / ‘neɡətɪv / | xấu, tiêu cực |
14 | alternative (Adj) | / ɔ:l’tə:nətiv / | có thể lựa chọn thay cho vật khác |
15 | dangerous (Adj) | / ‘deindʒrəs / | nguy hiểm |
16 | energy (n) | / ‘enədʒi / | năng lượng |
17 | hydro (n) | / ‘haidrou / | thuộc về nước |
18 | non-renewable (adj) | / ,nɔn ri’nju:əbl / | không phục hồi, không tái tạo được |
19 | plentiful (Adj) | / ‘plentifl / | phong phú, dồi dào |
20 | renewable (Adj) | / ri’nju:əbl / | phục hồi, làm mới lại |
21 | source (n) | / sɔ:s / | nguồn |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 11
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | safety (n) | /’seɪfti/ | Sự an toàn |
2 | pleasant (a) | /’pleznt/ | Thoải mái, dễ chịu |
3 | imaginative (a) | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Tưởng tượng |
4 | traffic jam (n) | /’træfɪk dʒæm/ | Sự kẹt xe |
5 | crash (n) | /kræʃ/ | Va chạm xe, tai nạn xe |
6 | fuel (n) | /fju:əl/ | Nhiên liệu |
7 | eco-friendly (adj) | /’i:kəu ‘frendli/ | thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường |
8 | float (v) | /fləut/ | Nổi |
9 | flop (v) | /flɔp/ | Thất bại |
10 | hover scooter (n) | /’hɔvə ‘sku:tə/ | một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất |
11 | monowheel (n) | /’mɔnouwi:l/ | một loại xe đạp có một bánh |
12 | pedal (v,n) | /’pedl/ | đạp, bàn đạp |
13 | segway (n) | /’segwei/ | một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất |
14 | metro (n) | /’metrəʊ/ | Xe điện ngầm |
15 | skytrain (n) | /skʌɪ treɪn/ | Tàu trên không trong thành phố |
16 | gridlocked (adj) | /’grɪdlɑːkt/ | Giao thông kẹt cứng |
17 | pollution (n) | /pə’lu:ʃ(ə)n/ | Ô nhiễm |
18 | technology (n) | /tek’nɒlədʒi/ | Kỹ thuật |
Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 12
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | affect (v) | /ə’fekt/ | Tác động, ảnh hưởng |
2 | block (v) | /blɑ:k/ | Gây ùn tắc |
3 | cheat (v) | /tʃi:t/ | Lừa đảo |
4 | crime (n) | /kraim/ | Tội phạm |
5 | criminal (n) | /’kriminəl/ | Kẻ tội phạm |
6 | density (n) | /’densiti/ | Mật độ dân số |
7 | diverse (adj) | /dai’və:s/ | Đa dạng |
8 | effect (n) | /i’fekt/ | Kết quả |
9 | explosion (n) | /iks’plouƷ ən/ | Bùng nổ |
10 | flea market (n) | /fli:’mɑ:kit/ | Chợ trời |
11 | hunger (n) | /’hʌɳgər/ | Sự đói khát |
12 | major (adj) | /’meiʤər/ | Chính, chủ yếu, lớn |
13 | malnutrition (n) | /,mælnju:’triʃən/ | Bệnh suy dinh dưỡng |
14 | megacity (n) | /’megəsiti/ | Thành phố lớn |
15 | overcrowded (Adj) | /,ouvə’kraudid/ | Quá đông đúc |
16 | poverty (n) | /’pɔvəti/ | Sự nghèo đói |
17 | slum (n) | /slʌm/ | Khu ổ chuột |
18 | slumdog (n) | /slʌmdɔg/ | Kẻ sống ở khu ổ chuột |
19 | space (n) | /speis/ | Không gian |
20 | spacious (Adj) | /’speiʃəs/ | Rộng rãi |
>>>XEM THÊM<<<
Tài liệu tiếng Anh lớp 1-9 mới nhất
Chương Trình “TRỞ THÀNH ĐẠI SỨ TRUYỀN THÔNG CÙNG EDUPIA TUTOR” – Nhận Mức Thu Nhập Khủng
Trở thành Đại sứ Giáo dục Edupia Tutor – Lan tỏa những giá trị tích cực, chắp cánh những ước mơ