Sau khi kết thúc năm học lớp 3 và chuẩn bị vào năm học lớp 4, các bạn nhỏ sẽ cần được trang bị, hỗ trợ đầy đủ từ kiến thức ngữ pháp, từ vựng cần thiết để bắt đầu năm học thuận lợi nhất. Bên cạnh các kiến thức về ngữ pháp, các từ vựng tiếng Anh lớp 4 cũng đóng vai trò quan trọng xuyên suốt toàn bộ chương trình học tiếng Anh lớp 4 của các bạn nhỏ.
Việc nắm chắc hệ thống các từ vựng tiếng Anh lớp 4 từ cơ bản tới nâng cao giúp việc tiếp thu kiến thức tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn, và có tính hệ thống liên kết cao hơn. Hãy cùng Edupia Tutor tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề cơ bản quan trọng nhất ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Mục Lục
Chủ đề về bạn bè & giao tiếp
TT | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
1 | Meet | /miːt/ | Gặp mặt |
2 | Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
3 | Afternoon | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
4 | Evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
5 | Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
6 | Tomorrow | /təˈmɔːr.oʊ/ | Ngày mai |
7 | Nationality | /ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/ | Quốc tịch |
8 | Country | /ˈkʌn.tri/ | Đất nước |
9 | Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
10 | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
11 | Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
12 | July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng 7 |
13 | March | /mɑːrtʃ/ | Tháng 3 |
14 | Activity | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Hoạt động |
15 | Football | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá |
16 | Zoo | /zuː/ | Vườn bách thú |
17 | Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
18 | Weekend | /ˈwiːk.end/ | Cuối tuần |
19 | Class | /klæs/ | Lớp |
20 | Birthday | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật |
21 | Card | /kɑːrd/ | Tấm thiệp |
22 | Draw | /drɑː/ | Vẽ |
23 | Dance | /dæns/ | Nhảy, khiêu vũ |
24 | Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
25 | Swim | /swɪm/ | Bơi |
26 | Walk | /wɑːk/ | Đi bộ |
27 | Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Chủ đề về trường học
TT | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
1 | School | /skuːl/ | Trường học |
2 | Friend | /frend/ | Bạn bè |
3 | Primary school | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | Trường tiểu học |
4 | Street | /striːt/ | Đường, phố |
5 | Road | /roʊd/ | Con đường |
6 | District | /ˈdɪs.trɪkt/ | Quận, huyện |
7 | Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
8 | Study | /ˈstʌd.i/ | Học |
9 | Play | /pleɪ/ | Chơi |
10 | Read | /riːd/ | Đọc |
11 | Book | /bʊk/ | Sách |
12 | Watch TV | /wɑːtʃ/ /ˌtiːˈviː/ | Xem tivi |
13 | Listen to music | /ˈlɪs.ən/ /tu/ /ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
14 | Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh |
15 | Hobby | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
16 | Ride a bike | /raɪd/ /ə/ /baɪk/ | Đạp xe |
17 | Collect | /kəˈlekt/ | Sưu tập |
18 | Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học |
19 | Maths | /mæθs/ | Môn toán |
20 | Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn tiếng Việt |
21 | English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh |
22 | Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
23 | Favorite | /ˈfeɪ.vər.ət/ | Yêu thích (tính từ) |
24 | Book | /bʊk/ | Cuốn sách |
25 | Read a book | /riːd/ /ə/ /bʊk/ | Đọc sách |
26 | Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn học |
27 | Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
28 | Play badminton | /pleɪ/ /ˈbæd.mɪn.tən/ | Chơi cầu lông |
29 | Library | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện |
30 | Yesterday | /ˈjes.tɚ.deɪ/ | Ngày hôm qua |
Chủ đề về gia đình & người thân
1 | Time | /taɪm/ | Thời gian |
2 | Get up | /ɡet/ /ʌp/ | Thức dậy |
3 | Go home | /ɡoʊ/ /hoʊm/ | Về nhà |
4 | Go to bed | /ɡoʊ/ /tə/ /bed/ | Đi ngủ |
5 | Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Bác nông dân |
6 | Nurse | /nɝːs/ | Y tá |
7 | Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
8 | Worker | /ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân |
9 | Factory | /ˈfæk.tɚ.i/ | Nhà máy |
10 | Office | /ˈɑː.fɪs/ | Văn phòng |
11 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
12 | Beef | /biːf/ | Thịt bò |
13 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
14 | Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
15 | Vegetables | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
16 | Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
17 | Old | /oʊld/ | Cũ, lớn tuổi |
18 | Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
19 | Small | /smɑːl/ | Nhỏ |
20 | Short | /ʃɔːrt/ | Thấp |
21 | New year | /ˌnuː ˈjɪr/ | Năm mới |
22 | Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ giáng sinh |
Chủ đề về cuộc sống hàng ngày
TT | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
1 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
2 | Chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la |
3 | Pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | Tiệm thuốc |
4 | Bakery | /ˈbeɪ.kɚ.i/ | Tiệm bánh |
5 | Cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim |
6 | Film | /fɪlm/ | Bộ phim |
7 | Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
8 | Busy | /ˈbɪz.i/ | Bận |
9 | Phone number | /ˈfoʊn ˌnʌm.bɚ/ | Số điện thoại |
10 | Go fishing | /ɡoʊ/ /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Đi câu cá |
11 | Go camping | /ɡoʊ/ /ˈkæm.pɪŋ/ | Đi cắm trại |
12 | Tree | /triː/ | Cây |
13 | Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật |
14 | Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Voi |
15 | Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Hổ |
16 | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
17 | Big | /bɪɡ/ | To, lớn |
18 | Fast | /fæst/ | Nhanh |
19 | Beautiful | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè |
20 | Summer | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè |
21 | Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
22 | Sea | /siː/ | Biển |
23 | Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
24 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Thông qua bộ 100 trong số các từ vựng tiếng Anh lớp 4 quan trọng nhất theo chủ đề, các em học sinh lớp 4 sẽ có được nền tảng vững chắc giúp tạo cơ sở học tập các mảng kiến thức tiếng Anh lớp 4 tốt nhất. Ngoài ra, các vị phụ huynh và các em học sinh đừng bỏ lỡ những bài viết khác chia sẻ các kinh nghiệm & kiến thức học tập quý giá cho hành trang chinh phục ngôn ngữ Anh từ Edupia Tutor sắp tới nhé!
Chương trình gia sư Tiếng Anh lớp 4 tại Edupia Tutor
Chương trình tiếng Anh của Gia sư Edupia Tutor được thiết kế đặc biệt nhằm đảm bảo học sinh theo học có được niềm vui trong suốt quá trình học. Phụ huynh cũng có thể tin tưởng vào các kỹ năng mà con họ sẽ có được trong suốt khóa học tại Edupia Tutor vì các khóa học này cũng tập trung nhiều vào không chỉ việc dạy từ vựng và ngữ pháp tiếng anh, mà còn cả việc rèn luyện tư duy logic, tư duy phản biện giúp trẻ tiến xa hơn trên con đường học tập.
Chương trình dạy kèm tiếng Anh của Gia sư Edupia mang đến trải nghiệm học tập đa phương thức sử dụng mô hình 1 giáo viên – 2 học sinh, học tập hàng tuần thông qua Classin. Đồng thời, học viên có thể được đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hàng ngày trên ứng dụng. Chương trình tiếng anh Lớp 1-9 của Edupia Tutor tuân theo chương trình của Bộ Giáo dục, xây dựng lộ trình riêng cho từng học sinh và định hướng đầu ra dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.
Phụ huynh có thể đăng ký trực tiếp chương trình gia sư tiếng anh chất lượng cao Edupia Tutor ngay TẠI ĐÂY để con em mình có cơ hội kiểm tra, đánh giá trình độ tiếng Anh miễn phí thông qua các buổi trải nghiệm trong các chương trình tiếng Anh chất lượng.
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động- Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge- Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng- Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng- Cam kết chất lượng đầu ra >> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY! Hotline hỗ trợ: 096 132 0011 |
>>>Xem thêm<<<
Tài liệu tiếng Anh lớp 1-9 mới nhất
Chương Trình “TRỞ THÀNH ĐẠI SỨ TRUYỀN THÔNG CÙNG EDUPIA TUTOR” – Nhận Mức Thu Nhập Khủng