Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 theo từng unit giúp ba mẹ và các con có cái nhìn tổng quan nhất về chương trình này và hiệu quả.
Mục Lục
- 1 1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 1
- 2 2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 2
- 3 3. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 9 unit 3
- 4 4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 4
- 5 5. Các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 5
- 6 6. Ngữ pháp 9 Unit 6
- 7 7. Ngữ pháp tiếng Anh 9 unit 7
- 8 8. Ngữ pháp Unit 8
- 9 9. Các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 9
- 10 10. Ngữ pháp tiếng Anh Unit 10 lớp 9
- 11 11. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 11
- 12 12. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 12 sách mới
- 13 Đăng ký tham gia khóa học gia sư tiếng Anh chất lượng cao Edupia Tutor
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 1
1.1 Câu phức (complex sentence)
- Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
- Mệnh đề phụ thuộc có thể được đi kèm bởi các liên từ phụ thuộc (because, although, while) hoặc đại từ quan hệ (that, which, who).
- Ví dụ: Because the accident, I got stuck in traffic.
1.2 Dạng câu phức thông dụng
Câu phức thường có một số dạng cơ bản như:
- Câu phức có chứa mệnh đề trạng ngữ/ phó từ gồm:
- Mệnh đề trạng ngữ
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
- Mệnh đề phụ chỉ thời gian
- Câu phức có chứa dạng mệnh đề quan hệ: Trong câu phức, mệnh đề phụ thuộc có thể sử dụng cấu trúc dạng mệnh đề quan hệ rút gọn.
1.3 Cụm động từ (Phrasal verbs)
- Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ với một trạng từ hoặc một giới từ, hoặc đôi khi cả hai để tạo thành một động từ mới có nghĩa đặc biệt.
- Nghĩa của các cụm động từ thường khác hoàn toàn với nghĩa của động từ gốc.
- Ví dụ: come in – mời vào, look after – chăm sóc, looking for – tìm kiếm.
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 2
Trong Unit 2 City Life, học sinh sẽ được làm quen với những kiến thức về cách so sánh trong tiếng Anh:
Kiểu so sánh | Tính từ ngắn | Tính từ dài |
So sánh bằng | S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun | |
So sánh hơn | S1 + to be + adj/adv + er + than + S2Ví dụ: China is bigger than Indian. | S1+ to be +more + adj/adv + than + S2Ví dụ: Gold is more valuable than silver. |
So sánh nhất | S1 + to be + the +adj/adv -est + (Danh từ)Ví dụ: Russia is the biggest country in the world. | S1 + to be + the most +adj/adv + (Danh từ)Ví dụ: This is the most interesting film I’ve ever seen. |
3. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 9 unit 3
3.1 Câu tường thuật là gì?
- Câu tường thuật tiếng Anh (reported speech) là lời tường thuật lại ý của người nói nhằm cung cấp thông tin, nội dung cho một người thứ ba.
- Ví dụ: Thomas told me that he bought a new car
- Kiến thức ngữ pháp phày sẽ được ôn lại ở ngữ pháp tiếng Anh 10 để giúp học sinh nắm chắc hơn về cách chuyển đổi.
3.2 Cấu trúc câu tường thuật
Dạng câu | Cấu trúc |
Câu kể | S + say(s)/said + (that) + S + V |
Câu mệnh lệnh | KĐ: S + told + O + to-infinitivePĐ: S + told + O + not to-infinitive |
Câu hỏi WH- question | S + asked/wondered/wanted to know + O +Wh- + S + V…. |
Câu hỏi Yes/No | S + asked/wondered/wanted to know + O + if/whether + S + V…. |
Ví dụ | He asked mẹ if I would go to New Yorkthe following week |
Thay đổi trạng ngữ chỉ nơi chốn và thời gian trong câu tường thuật
4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 4
4.1 Used to/be used to/get used to
Cách sử dụng Used to/be used to/get used to
Công thức | Cách dùng | Ví dụ | |
Used to | S + Used to + V | Chỉ thói quen trong quá khứ, tình trạng, trạng thái trong quá khứ | When I was young, my dad used to take to me to school by bike |
be used to | S + be used to + V-ing/N | Việc gì đó đã được làm rất nhiều lần nên bạn đã quen và không làm bạn cảm thấy khó khăn nữa | I am used to do exercise in the morning |
get used to | to get used to + V-ing/ N | Dần quen với điều gì đó | My dad gets used to drinking a cup of coffee in the morning. |
4.2 Câu điều ước thì hiện tại
Cấu trúc | Khẳng định | Phủ định |
Cấu trúc với động từ tobe | S + wish(es) + (that) + S + were | S + wish(es) + (that) + S + were not |
Cấu trúc với động từ thường | S + wish(es) + (that) + S + V-ed | S + wish(es) + (that) + S + not + V – inf |
Ví dụ | I wish that you were in my birthday party | I wish that John didn’t buy this car |
5. Các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 5
5.1 Câu bị động đặc biệt
Câu bị động đặc biệt thường sử dụng các động từ như:
- Discover
- Prove
- Observe
- Assume
- Expect
- …
Cấu trúc:
- Câu chủ động: S + V + THAT + S’ + V’ + …
- Câu bị động: It + be + V3/-ed + THAT + S’ + V’
Ví dụ: It claimed that the weather would be rain the next day.
5.2 Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Khi muốn đưa ra một gợi ý trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một trong những cấu trúc dưới đây:
- Suggest + V-ing: Dùng trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào. => I suggest going to the cinema this weekend.
- Suggest + (that) + S + should + V(bare): Để đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, khuyên ai nên làm gì. “that” không bắt buộc xuất hiện trong câu => I suggest that you should get some more clothes
- Suggest + (that) + S + subjunctive Verb: Đề nghị ai đó làm gì => The manager suggest that we negotiate with clients
6. Ngữ pháp 9 Unit 6
6.1 Thì quá khứ hoàn thành
- Khái niệm: Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn hoặc trong câu điều kiện loại 3.
- Dấu hiệu nhận biết: By the time, as soon as, prior to that time, before, after, when, until then…
- Công thức: S + had + V3/ed + O
- Ví dụ: Before I left the office, i had finished all the rapport
6.2 Adj + to V và adj + that + clause
Cấu trúc Adj + to V
- Được dùng để diễn tả phản ứng và cảm xúc. Thường đi kèm với các tính từ như: glad, pleased, happy, afraid, anxious, sorry, sad, delighted, surprised, shocked…
- Ví dụ: This exercise is to difficult to understand
Adjective + that – noun clause
- Thường được dùng với các tính từ diễn tả xúc cảm, sự lo lắng, sự tin tưởng của người nói với một đối tượng nào đó
- Ví dụ: I’m glad that you passed your exam
7. Ngữ pháp tiếng Anh 9 unit 7
7.1 Cách dùng mạo từ “a”, “an”
- Dùng a khi danh từ bắt đầu bằng phụ âm
- Dùng an khi danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, i, e, u)
- Dùng trước danh từ đếm được ở số ít
- Không dùng a/an với danh từ không đếm được; dạng sở hữu cách; sau kind of, sort of
- Ví dụ: a university, a quarter (1/4), an apple…
7.2 Some / Any
- Some được sử dụng cho các danh từ số nhiều đếm được. Đôi khi some cũng được dùng cho các danh từ không đếm được: some milk.
- Any được dùng trong câu phủ định và câu hỏi để thay cho some
- Đối với các câu hỏi gợi ý, đề nghị, người ta thường dùng some thay cho any
- Ví dụ: Would you like some juice?
7.2 Câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra, hoặc đưa ra lời gợi ý, cảnh báo.
- Cấu trúc: Mệnh đề điều kiện: If + S + V(s/es) – Mệnh đề chính: S + will/can/shall + V Inf
- Lưu ý: Nếu mệnh đề điều kiện sau “If” được chia ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề chính sẽ bao gồm will + Vinf.
- Ví dụ: If you don’t go to bed before 11p.m, your health will be worse
8. Ngữ pháp Unit 8
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If +S + V-ed/ 2If + S + didn’t + V (nguyên mẫu)If + S + were | S + would/ could/ might + V (infinitive) |
S + wouldn’t/ couldn’t +V (infinitive) | |
Ví dụ | If I became rich , I would travel around the world. |
9. Các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 9
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 mới cập nhật, các bài học sẽ tập trung đề cập tới kiến thức về Mệnh đề quan hệ (Relative clauses). Mệnh đề quan hệ bao gồm 2 loại chính:
- Mệnh đề xác định: Là mệnh đề được dùng để xác định danh từ đứng trước nó, giúp hoàn thiện nghĩa cho câu. Tất cả các đại từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề xác định.
- Mệnh đề không xác định: Là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật, không có nó thì câu vẫn đủ nghĩa.
Đại từ quan hệ | Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
Who | ….N (person) + WHO + V + O | Làm chủ ngữ, đại diện ngôi người | I heard that you like a girl who is your new neighbor |
Which | ….N (thing) + WHICH + V + O….N (thing) + WHICH + S + V | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện ngôi đồ vật, động vật.Bổ sung cho cả câu đứng trước nó | Do you see the cat which is lying on the roof? |
Whose | …..N (person, thing) + WHOSE + N + V …. | Chỉ sở hữu cho người và vật | Do you know the building whose owner is a woman? |
Whom | …..N (person) + WHOM + S + V | Đại diện cho tân ngữ chỉ người | I was invited by the professor whom I met at the conference. |
That | Đại diện cho chủ ngữ chỉ người, vật, đặc biệt trong mệnh đề quan hệ xác định (who, which vẫn có thể sử dụng được) | I don’t like the car that is the best seller in the showroom. |
10. Ngữ pháp tiếng Anh Unit 10 lớp 9
Quá khứ đơn – Past simple tense
- Cách dùng: Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ; hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ hoặc hành động xen vào.
- Công thức: S + V2/ed + O
- Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
- Ví dụ: I bought this new dress yesterday.
11. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 11
Unit 11 lớp 9 Changing roles in society tập trung vào một số chủ điểm ngữ pháp như câu bị động và mệnh đề quan hệ rút gọn.
11.1 Câu bị động
- Câu bị động được dùng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động bằng cách đảo tân ngữ lên trước.
- Để có thể chuyển đổi chính xác từ câu chủ động, sang bị động chúng ta cần phải chú ý tới yếu tố thì (tense) trong câu, giới từ, thời gian…
- Cấu trúc chung: Câu chủ động: S1 + V + O >> Câu bị động: S2 + Tobe+ V phân từ II
- Câu bị động là kiến thức quan trọng cho cả ngữ pháp tiếng Anh 11 và 12 sau này.
11.2 Rút gọn mệnh đề quan hệ
Thể chủ động
- Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).
- The man who waters these trees in backyard is my dad
- Ví dụ: The man who is / was watering these trees in backyard is my dad
Thể bị động
- Ta có thể dùng past participle (V2ed) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ khi nó mang nghĩa bị động
- Ví dụ: The woman who is / was given a flower looks / looked very happy => The woman given a flower looks / looked very happy.
11.3 Rút thành cụm động từ nguyên mẫu
- Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ:
- The first
- The second
- The last
- The only
- Hình thức so sánh bậc nhất.
- Ví dụ: The first student who comes to class is always Jimmy => The first student to come to class is always Jimmy
12. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 12 sách mới
Trong bài học cuối cùng Unit 12 sẽ học một số cấu trúc và cách đặt câu thường gặp:
- Despite/ in spite of (mặc dù, cho dù, bất chấp): despite/ in spite of + noun/ noun phrase
- Verbs + to – V-inf và các động từ đi kèm như choose, decide, love, try, want, need…
- Verbs + V – ing
Ví dụ:
- Despite/ in spite of his young age, he performs excellently
- I like to skate
- My mom tries cooking a new recipe
Đăng ký tham gia khóa học gia sư tiếng Anh chất lượng cao Edupia Tutor
Với chương trình dạy kèm tiếng Anh của Gia sư Edupia Tutor, học viên được trải nghiệm nhiều hình thức học tập tân tiến giúp các con học sinh tiếp thu bài học hiệu quả, thuận lợi. Sử dụng mô hình lớp học “1 giáo viên kèm 2 học sinh” mỗi tuần thông qua mô hình ClassIn. Edupia Tutor mang tới trải nghiệm đào tạo tiếng Anh toàn diện cho các bạn học sinh, đào tạo toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hàng ngày trên ứng dụng.
Chương trình Gia sư tiếng Anh Lớp 1-9 của Edupia Tutor bám sát theo chương trình giảng dạy tiếng Anh cho học sinh của Bộ Giáo dục, và được cá nhân hóa cho từng học sinh và định hướng đầu ra dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.
Đăng ký tham gia khóa học ngay bây giờ để nhận về nhiều ưu đãi TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra >> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY! Hotline hỗ trợ: 096 132 0011 |
Xem thêm
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 1-5
Mẹo Giúp Ghi Nhớ Toàn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh