Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 sẽ xuất hiện rất nhiều trong các bài thi lớp 9 đặc biệt là thi vào 10. Vì vậy, học sinh cần nắm chắc để đạt điểm cao không chỉ trong năm lớp 8 mà còn trong kỳ thi chuyển cấp quan trọng ở năm học tiếp theo.
Học chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 cũng như môn Tiếng Anh nói chung rất quan trọng để tạo nền tảng cho các em ở năm lớp 9. Đặc biệt là khi nhiều trường THPT đang có hình thức tuyển thẳng đối với học sinh có chứng chỉ tiếng Anh chuẩn quốc tế. Do đó, để học tốt môn học này, thầy cô Edupia Tutor sẽ giúp con hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp trọng tâm lớp 8 trong bài viết dưới đây.
>> Học thử và kiểm tra trình độ tiếng Anh lớp 1-9 MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY!
Mục Lục
- 1 Enough… to (Đủ… để làm gì)
- 2 Too… to (Quá… đến nỗi không thể)
- 3 So/such… that (Quá… đến nỗi mà)
- 4 Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
- 5 Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
- 6 Used to/Be used to
- 7 Câu mệnh lệnh (Demands)
- 8 Câu tường thuật sử dụng động từ khuyết thiếu
- 9 So as to/In order to (Chỉ mục đích)
- 10 Danh động từ (Gerunds)
- 11 Câu bị động (Passive voice)
- 12 Học ngữ pháp kết hợp với phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Enough… to (Đủ… để làm gì)
Đối với danh từ | Đối với tính từ | Đối với trạng từ | |
Khẳng định | S + V/to be + enough + N (for sb) + to V Ex: I have enough tickets for everyone to attend the concert | S + to be + adj + enough (for sb) + to V Ex: He is tall enough to reach the bookshelf | S + V + adv + enough (for sb) + to V Ex: She talks slowly enough for me to hear |
Phủ định | S + to be + not + adj + enough (for sb) + to V Ex: The apples are not fresh enough to eat | S + V + not + adv + enough (for sb) + to V Ex: The teacher doesn’t explain clearly enough for students to understand |
Lưu ý:
- “Enough” đứng trước danh từ, đứng sau tính từ và trạng từ.
- Thêm “not” sau động từ “to be” hoặc thêm trợ động từ “don’t/doesn’t/didn’t” (tùy theo chủ ngữ và thì của câu) vào trước V.
Too… to (Quá… đến nỗi không thể)
“Too… to” dùng để chỉ điều gì đó quá khả năng hoặc quá mức cần thiết. Câu có cấu trúc này luôn mang nghĩa phủ định.
Đối với tính từ | Đối với trạng từ |
S + to be + too + adj (for sb) + to V Ex: The shoes are too small for me to wear | S + V + too + adv (for sb) + to V Ex: The teacher talks too fast for students to understand |
So/such… that (Quá… đến nỗi mà)
So… that
Cấu trúc này thường dùng để cảm thán một người, sự vật hay sự việc nào đó.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Đối với tính từ | S + to be + so + adj + that + S + V | I was so sleepy that I could not finish my homework |
Đối với trạng từ | S + V + so + adv + that + S + V | The bus driver drove so quickly that no one could caught him up |
Động từ chỉ tri giác | S + feel/seem/taste/sound/look/smell + so + adj + that + S + V | The manager felf so angry that he decided to cancel the meeting |
Danh từ đếm được số ít | S + V + so + adj + a + N + that + S + V Trong đó, N là danh từ đếm được số ít | It was so big a homestay that all of us could stay in it |
Danh từ đếm được số nhiều | S + V + so + many/few + N + that + S + V Trong đó, N là danh từ đếm được số nhiều | He has so many cravats that he spends much time choosing the suitable one |
Danh từ không đếm được | S + V + so + much/little + N + that + S + V Trong đó, N là danh từ không đếm được | I drank so much milk in the morning that I felt bad |
Such… that
Cấu trúc “Such… that” có ý nghĩa tương tự như “So… that”. Tuy nhiên, trong khi “So + adj/adv” thì “Such + adj + N”, tức là theo sau “such” + tính từ bắt buộc phải có danh từ.
Cấu trúc | S + V + such (a/an) + adj + N + that + S + V |
Ví dụ | He is such a good player that everyone clap for him |
Lưu ý | Không thêm “a/an” nếu là danh từ không đếm được |
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân có thể làm tân ngữ, đứng sau giới từ nhưng không bao giờ được đứng ở vị trí chủ ngữ.
Chủ ngữ | Đại từ phản thân |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
I | Myself |
We | Ourselves |
You | Yourself/Yourselves |
They | Themselves |
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Là những động từ dùng để bày tỏ khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép, nghĩa vụ, đề nghị, hỏi ý kiến… Có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính và đứng trước động từ chính trong câu.
Nguyên thể | Quá khứ | Ý nghĩa |
Can | Could | Diễn tả khả năng hoặc hành động có thể xảy ra trong tương lai hoặc dùng trong câu xin phép, câu đề nghị |
Will | Would | Diễn tả, dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai hoặc dùng trong câu đề nghị, lời mời |
Shall | Should | Đưa ra lời khuyên, chỉ sự bắt buộc nhưng ở mức độ nhẹ hơn “must” |
May | Might | Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra |
Must | Must | Diễn tả sự bắt buộc |
Ought to/Have to/Had better | Ought to/Had to/Had better | Chỉ sự bắt buộc, khuyên nhủ ở mức độ nhẹ hơn “must” và mạnh hơn “should” |
Used to/Be used to
Cấu trúc | Ví dụ | Cách dùng | |
Used to | S + used to + V | When I was young, my dad used to take to me to school by bike | – Chỉ thói quen trong quá khứ – Chỉ tình trạng, trạng thái trong quá khứ |
Be used to | S + be used to + V-ing/N | I am used to drinking milk in the morning | Việc gì đó đã được làm rất nhiều lần nên bạn đã quen, đã có kinh nghiệm và nó không làm bạn cảm thấy khó khăn nữa |
Câu mệnh lệnh (Demands)
Câu mệnh lệnh là câu có tính chất sai khiến nên còn có tên gọi khác là câu cầu khiến. Theo sau câu mệnh lệnh thường là V + (Please)/Don’t + V + (Please).
Ex: Keep quiet, please.
Câu tường thuật sử dụng động từ khuyết thiếu
Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu khác so với câu tường thuật thông thường. Cụ thể:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật | Ví dụ | |
Yêu cầu lịch sự (Polite requests) | Can/Could/Would/Will + S (please) + V-inf? | S + asked/told/requested + O + (not) to + V-inf | I told him to turn down the volume |
Lời khuyên (Advice) | S + should/ought to/had better (not) + V-inf | S + said (to O) + that + S + should/ought to/had better… | I advised her not to go home late at night |
So as to/In order to (Chỉ mục đích)
Được dùng để giới thiệu về mục đích của hành động vừa được nhắc đến trước đó.
Cấu trúc | So as (not) to V = In order (not) to V |
Ví dụ | He has to complete his homework so as to/in order to submit it on time tomorrow |
Danh động từ (Gerunds)
Là một hình thức khác của động từ, được tạo ra bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên mẫu. Một số danh động từ phổ biến:
- Love
- Hate
- Like
- Dislike
- Enjoy
- Prefer
- Stop
- Finish
- Start
- Begin
- Practice
- Remember
- Try
- Mind
Câu bị động (Passive voice)
Câu bị động là câu mà chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của người hay vật khác. Khác với câu tường thuật, thì của câu bị động phải tuân theo thì của câu bị động.
Cấu trúc chuyển từ câu chủ động sang bị động:
Câu chủ động | Câu bị động |
S + V + O | S + V + BY O |
Tùy vào từng thì cụ thể mà có sự thay đổi trong cách chia động từ:
Thì | Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O Ex: Jin buys apples in the supermarket | S + am/is/are + V-ed/V3 + by O => Apples are bought in the supermarket by Jin. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O Ex: She is reading Marvel’s comic | S + am/is/are + being + V-ed/V3 + by O => Marvel’s comic is being read (by her) |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + V-ed/V3 + O Ex: I have finished the report | S + has/have + been + V-ed/V3 + by O => The report has been finished (by me) |
Quá khứ đơn | S + Ved + O Ex: I planted a tree in the backyard | S + was/were + V-ed/V3 + by O => A tree was planted in the backyard by me) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O Ex: They were not writing essays | S + was/were + being + V-ed/V3 + by O => Essays weren’t being written (by them) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O Ex: The little girl had broken the window | S + had + been + V-ed/V3 + by O => The window had been broken by the little girl |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-inf + O Ex: I am going to pay for his debts | S + am/is/are going to + be + V-ed/V3 + by O => His debts are going to be paid (by me) |
Tương lai đơn | S + will + V-inf + O Ex: The HR Department will process your application | S + will + be + V-ed/V3 + by O => Your application will be processed by the HR Department |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V-ed/V3 + O Ex: I will have learned the lesson | S + will + have + been + V-ed/V3 + by O => The lesson will have been learned (by me) |
Động từ khiếm khuyết | S + can/could/should/would… + V-inf + O Ex: Our Math teacher may give an exam today | S + can/could/should/would… + be + V-ed/V3 + by O => An exam may be given by our Math teacher today |
Học ngữ pháp kết hợp với phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bên cạnh việc học chắc ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 thì phụ huynh cũng cần cho con phát triển đồng đều các kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết thông qua môi trường học tập thực tế cùng giáo viên có chuyên môn. Qua đó con được học tiếng Anh bài bản, hiệu quả hơn, phát âm đúng chuẩn và hướng đến các kỳ thi, các chứng chỉ quốc tế trong tương lai.
Đây cũng là mục tiêu của chương trình Tiếng Anh online lớp 8 tại Edupia Tutor, với mô hình 1 giáo viên: 2 học sinh để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và học sinh, học sinh và học sinh. Các buổi học với thời lượng 60-80% hoạt động giao tiếp, tương tác giúp con bứt phá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết đặc biệt là khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, tự tin và trôi chảy.
Để cho con kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí và học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 8, phụ huynh đăng ký ngay TẠI ĐÂY!
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí!
>> Xem thêm:
🔸 Hệ thống toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm lớp 5