Để miêu tả một ai đó, chúng ta không thể không sử dụng từ vựng về tính cách. Đặc biệt, từ vựng về tính cách lại vô cùng đa dạng và phong phú. Vì vậy, Edupia Tutor đã tổng hợp trọn bộ từ vựng về chủ đề tính cách dưới đây.
Mục Lục
Từ vựng tiếng Anh tính cách tích cực
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Amiable | /ˈeɪmiəb(ə)l/ | hòa nhã, nhã nhặn |
2 | Amicable | /ˈæmɪkəbl/ | thân ái, thân tình |
3 | Amusing | /əˈmjuːzɪŋ/ | vui vẻ |
4 | Broad-minded | /brɔːd-ˈmaɪndɪd/ | cởi mở, thoáng |
5 | Open-minded | /‘əʊpən-ˈmaɪndɪd/ | cởi mở, thoáng |
6 | Carefree | /keəfriː/ | vô tư |
7 | Careful | /keəfʊl/ | Cẩn thận |
8 | Cheerful | /ʧɪəfʊl/ | Vui tươi |
9 | Keen | /kiːn/ | Khéo léo |
10 | Compassionate | / kəmˈpæʃənɪt/ | Có lòng trắc ẩn |
11 | Considerate | /kənˈsɪdərɪt/ | Ân cần, chu đáo |
12 | Creative | /kri(ː)ˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
13 | Devoted | /dɪˈvəʊtɪd/ | Chân thành |
14 | Faithful | /ˈfeɪθfʊl/ | Chung thủy |
15 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
16 | Funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
17 | Happy | /hæpi/ | Vui vẻ |
18 | Hard-working | /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
19 | Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
20 | Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
21 | Optimistic | /ɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
22 | Organized | /ɔːgənaɪzd/ | Có tổ chức |
23 | Passionate | /’pæʃənit/ | Sôi nổi, nồng nhiệt |
24 | Polite | /pə’lait/ | Lịch sự |
25 | Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
26 | Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːði/ | Đáng tin cậy |
27 | Sincere | /sɪnˈsɪə/ | Chân thành |
28 | Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Chan hòa, thích giao lưu |
29 | Sympathetic | /sɪmpəˈθɛtɪk/ | Thân ái |
30 | Thorough | /θʌrə/ | Tỉ mỉ |
31 | Thoughtful | /θɔːtfʊl/ | Thận trọng |
32 | Tolerant | /tɒlərənt/ | Vị tha |
33 | Truthful | /ˈtruːθfʊl/ | Thật thà |
Từ vựng tiếng Anh tính cách tiêu cực
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Ngốc nghếch |
2 | Dumb | /dʌm/ | Ngốc nghếch |
3 | Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười |
4 | Slow | /sləʊ/ | Chậm chạp |
5 | Crazy | /ˈkreɪzi/ | Điên khùng |
6 | Insane | /ɪnˈseɪn/ | Mất trí |
7 | Cruel | /krʊəl/ | Độc ác, tàn nhẫn |
8 | Mean | /miːn/ | Keo kiệt |
9 | Aggressive | /əˈgrɛsɪv/ | Hung hăng, hiếu chiến |
10 | Haughty | /ˈhɔːti/ | kiêu căng, ngạo mạn |
11 | Insolent | /ɪnsələnt/ | Xấc xược |
12 | Bad-tempered | /ˈbædˈtɛmpəd/ | Nóng tính |
13 | Unreliable | /ʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin |
14 | Inaccurate | /ɪnˈækjʊrɪt/ | Không chính xác |
15 | Careless | /ˈkeəlɪs/ | Bất cẩn |
16 | Shallow | /ʃæləʊ/ | Nông cạn |
Từ vựng tiếng Anh tính cách nói chung
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Firm | /fɜːm/ | Cứng rắn |
2 | Normal | /ˈnɔːməl/ | Bình thường |
3 | Ordinary | /ˈɔːdnri/ | Bình thường |
4 | Regular | /ˈsɪmpl/ | Đơn giản |
5 | Simple | /ˈrɛgjʊlə/ | Đơn giản |
6 | Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
7 | Serious | /ˈsɪərɪəs/ | Nghiêm túc |
8 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | Trầm tính |
9 | Rational | /ˈræʃənl/ | Chừng mực |
10 | Strange | /streɪnʤ/ | Lạ lùng |
11 | Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt |
12 | Extroverted | /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ | Hướng ngoại |
13 | Introverted | /ɪntrəʊˈvɜːtɪd/ | Hướng nội |
Trên đây là tổng hợp từ vựng về tích cách trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn! Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả hơn mỗi ngày cùng Edupia Tutor!
Khóa học tiếng Anh gia sư Online tại Edupia Tutor
Có thể nói, tiếng Anh đã và đang là một phần không thể thiếu trong xu thế hội nhập hiện nay, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Với chương trình gia sư Tiếng Anh online tại Edupia Tutor, học sinh được trải nghiệm đa phương thức học tập: học cùng giáo viên hàng tuần qua Classin với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh. Đồng thời, học sinh được rèn luyện hằng ngày trên app các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chương trình lớp 1-9 bám sát chương trình của Bộ, lộ trình cá nhân hóa theo từng học sinh và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế. Chính vì thế, có thể nói, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho các con.
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
-> Xem thêm: Tips dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1