Nghề nghiệp là một chủ đề tiếng Anh phổ biến. Muốn giao tiếp thành thạo, không thể không biết đến các từ vựng chỉ nghề nghiệp thông dụng. Hãy cùng tìm hiểu qua “Trọn bộ từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh” dưới đây đến từ nhà Edupia Tutor nhé!
Mục Lục
Chủ đề về kinh doanh
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Businessman | /ˈbɪznəsmən/ | doanh nhân |
2 | Salesperson | /ˈseɪlzpɜːrsn/ | người bán hàng |
3 | Secretary | /ˈsekrəteri/ | thư ký |
4 | Assistant | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
5 | Cashier | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
6 | Banker | /ˈbæŋkər/ | nhân viên ngân hàng |
7 | Accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
8 | Auditor | /ˈɔːdɪtər/ | kiểm toán |
9 | Consultant | /kənˈsʌltənt/ | nhà tư vấn |
10 | Economist | /ɪˈkɑːnəmɪst/ | nhà kinh tế học |
Chủ đề về thời trang
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Tailor | /ˈteɪlər/ | Thợ may |
2 | Model | /ˈmɑːdl/ | Người mẫu |
3 | Fashion designer | /ˈfæʃn dɪzaɪnər/ | Nhà thiết kế thời trang |
4 | Stylist | /ˈstaɪlɪst/ | Nhà tạo mẫu |
5 | Hairdresser | /ˈherdresər/ | Thợ làm tóc |
6 | Barber | /ˈbɑːrbər/ | Thợ cắt tóc nam |
7 | Hair stylist | /ˈherstaɪlɪst/ | Nhà tạo mẫu tóc |
8 | Makeup artist | /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ | Thợ trang điểm |
9 | Manicurist | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | Thợ làm móng |
10 | Tattooist | /tæˈtuːɪst/ | Thợ xăm hình |
Chủ đề về nghệ thuật
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Painter | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ |
2 | Photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
3 | Sculptor | /ˈskʌlptər/ | Nhà điêu khắc |
4 | Writer | /’raitə/ | Nhà văn |
5 | Author | /ˈɔːθər/ | |
6 | Poet | /ˈpəʊət/ | Nhà thơ |
7 | Actor | /ˈæktər/ | Nam diễn viên |
8 | Actress | /ˈæktrəs/ | Nữ diễn viên |
9 | Director | /dəˈrektər/ | Đạo diễn |
10 | Cameraman | /ˈkæmrəmæn/ | Quay phim |
Chủ đề về ngành kỹ thuật
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
2 | Builder | /ˈbɪldər/ | Thợ xây |
3 | Engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
4 | Mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ cơ khí |
5 | Technician | /tekˈnɪʃn̩/ | Kỹ thuật viên |
6 | Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | Thợ điện |
7 | Plumber | /ˈplʌmər/ | Thợ ống nước |
8 | Carpenter | /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc |
9 | Welder | /ˈweldər/ | Thợ hàn |
10 | Factory worker | /ˈfæktəri ˈwɝːkər/ | Công nhân nhà máy |
Chủ đề về công nghệ
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Database administrator | nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu |
2 | Programmer | lập trình viên |
3 | Software developer | nhân viên phát triển phần mềm |
4 | Web designer: | nhân viên mẫu mã mạng |
5 | Web developer | nhân viên phát triển ứng dụng mạng |
6 | Graphic designer | thiết kế đồ họa |
Chủ đề về khoa học
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
2 | Mathematician | /ˌmæθəməˈtɪʃn/ | Nhà toán học |
3 | Physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý học |
4 | Chemist | /ˈkemɪst/ | Nhà hóa học |
5 | Geologist | /dʒiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà địa chất học |
6 | Linguist | /ˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học |
7 | Historian | /hɪˈstɔːriən/ | Nhà sử học |
8 | Archaeologist | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
9 | Astronomer | /əˈstrɑːnəmər/ | Nhà thiên văn học |
10 | Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ |
Chủ đề về âm nhạc
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Singer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
2 | Dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công |
3 | Musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
4 | Composer | /kəmˈpəʊzər/ | Nhà soạn nhạc |
5 | Guitarist | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | Nghệ sĩ ghi-ta |
6 | Drummer | /ˈdrʌmər/ | Nghệ sĩ trống |
7 | Pianist | /ˈpiːənɪst/ | Nghệ sĩ dương cầm |
8 | Violinist | /ˌvaɪəˈlɪnɪst/ | Nghệ sĩ violon |
9 | Flutist | /ˈfluːtɪst/ | Nghệ sĩ sáo |
10 | Conductor | /kənˈdʌktər/ | Nhạc trưởng |
Chủ đề về ngành thực phẩm
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
2 | Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng |
3 | Baker | /ˈbeɪkər/ | Thợ làm bánh |
4 | Farmer | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
5 | Fisherman | /ˈfɪʃərmən/ | Ngư dân |
6 | Fishmonger | /ˈfɪʃmɑːŋɡər/ | Người bán cá |
7 | Bartender | /ˈbɑːrtendər/ | Nhân viên pha chế |
8 | Waiter | /ˈweɪtər/ | Bồi bàn |
9 | Janitor | /ˈdʒænɪtər/ | Người quét dọn |
10 | Butcher | /ˈbʊtʃər/ | Người bán thịt |
Chủ đề về luật pháp
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Police officer | /pəˈliːs ɑːfɪsər/ | Cảnh sát |
2 | Firefighter | /ˈfaɪərfaɪtər/ | Lính cứu hỏa |
3 | Detective | /dɪˈtektɪv/ | Thám tử |
4 | Lawyer | /ˈlɔɪər/ | Luật sư |
5 | Attorney | /əˈtɜːrni/ | |
6 | Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
7 | Prosecutor | /ˈprɑːsɪkjuːtər/ | Công tố viên |
8 | Politician | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | Chính trị gia |
9 | Soldier | /ˈsəʊldʒər/ | Quân nhân |
10 | Security Guard | /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ | Bảo vệ |
Trên đây là tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp theo chủ đề trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn! Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả hơn mỗi ngày!
Khóa học tiếng Anh gia sư Online tại Edupia Tutor
Có thể nói, tiếng Anh đã và đang là một phần không thể thiếu trong xu thế hội nhập hiện nay, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Với chương trình gia sư Tiếng Anh online tại Edupia Tutor, học sinh được trải nghiệm đa phương thức học tập: học cùng giáo viên hàng tuần qua Classin với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh. Đồng thời, học sinh được rèn luyện hằng ngày trên app các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chương trình lớp 1-9 bám sát chương trình của Bộ, lộ trình cá nhân hóa theo từng học sinh và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế. Chính vì thế, có thể nói, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho các con.
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
-> Xem thêm: Tips dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1