Hoa lá là một chủ đề khá mới lạ đối với các em nhỏ. Đặc biệt, từ vựng về các loài hoa lại vô cùng đa dạng và phong phú. Chính vì thế, để giúp các con ghi nhớ tốt hơn, Edupia Tutor đã tổng hợp trọn bộ từ vựng về các loài hoa dưới đây:
Mục Lục
Tên các loài hoa thông dụng
Loài hoa | Phát âm | Nghĩa |
Apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm” | Hoa mai |
Azalea | /əˈzeɪ.li.ə/ | Hoa đỗ quyên |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
Rose | /rəʊz/ | Hoa hồng |
Narcissus | /nɑːrˈsɪsəs/ | Hoa thuỷ tiên |
Orchid | /ˈɔːkɪd/ | Hoa phong lan |
Tulip | /ˈtjuːlɪp/ | Hoa tulip |
Sunflower | /ˈsʌnflaʊər/ | Hoa hướng dương |
Cyclamen | /ˈsaɪkləmən/ | Hoa anh thảo |
Carnation | /kɑːˈneɪʃən/ | Hoa cẩm chướng |
Poppy | /ˈpɒpi/ | Hoa anh túc |
Pansy | /ˈpænzi/ | Hoa păng-xê |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Hoa vi-ô-lét |
Mimosa | /mɪˈmoʊsə/ | Hoa xấu hổ; hoa trinh nữ |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa huệ tây; hoa loa kèn |
Gladiolus | /ɡlædiˈoʊləs/ | Hoa lay-ơn |
Forget-me-not | /fɚˈɡet.mi.nɑːt/ | Hoa lưu ly |
Bougainvillea | /ˌbuːɡənˈvɪliə/ | Hoa giấy |
Cactus flower | /ˈkæktəs ˈflaʊər/ | Hoa xương rồng |
Camellia | /kəˈmiːliə / | Hoa trà |
Chrysanthemum | /krɪˈsænθəməm/ | Cúc đại đóa |
Cockscomb | /ˈkɒkskəʊm/ | Hoa mào gà |
Daffodil | /ˈdæfədɪl/ | Hoa thủy tiên vàng |
Dahlia | /ˈdæliə/ | Hoa thược dược |
Flamboyant | /flæmˈbɔɪənt/ | Hoa phượng |
Frangipani | /ˌfrændʒiˈpæni/ | Hoa sứ |
Gerbera | /ˈdʒəːb(ə)rə / | Hoa đồng tiền |
Hibiscus | /hɪˈbɪskəs/ | Hoa dâm bụt |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Hoa nhài |
Lavender | /ˈlævəndər/ | Hoa oải hương |
Lilac | /ˈlaɪlək/ | Hoa tử đinh hương |
Lotus | /ˈloʊtəs/ | Hoa sen |
Magnolia | /mæɡˈnoʊliə/ | Hoa mộc lan |
Marigold | /ˈmæriɡoʊld/ | Hoa vạn thọ |
Tuberose | /ˈtjuːbərəʊz/ | Hoa huệ |
Apricot blossom | /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ | Hoa mai |
Cherry blossom | /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/ | Hoa đào |
Dandelion | /ˈdændɪlaɪən/ | Hoa bồ công anh |
Moss rose | /mɔːs roʊz/ | Hoa mười giờ |
Hydrangea | /haɪˈdreɪndʒə/ | Cẩm tú cầu |
Từ vựng về các bộ phận của cây hoa
Bộ phận | Phát âm | Nghĩa |
Flower | /flaʊər/ | Bông hoa |
Leaf | /liːf/ | Lá |
Root | /ruːt/ | Rễ |
Stem | /stem/ | Thân hoa |
Sepals | /’sɛpəl/ | Đài hoa |
Stamen | /’steɪmən/ | Nhị hoa |
Pistil | /’pɪstɪl/ | Nhụy hoa |
Petals | /’pɛtəl/ | Cánh hoa |
Anthers | /’ænθər/ | Bao phấn |
Pollen | /’pɑlən/ | Phấn hoa |
Pollination | /,pɑlə’neɪʃən/ | Thụ phấn |
Embryo | /’ɛmbri,oʊ/ | Phôi thai |
Spore | /spoʊr/ | Bào tử |
Từ vựng miêu tả vẻ đẹp của hoa
Vẻ đẹp | Phát âm | Nghĩa |
Abloom | /ə’blum/ | Nở rộ |
Abundant | /ə’bəndənt/ | Phong phú |
Aromatic | /,ærə’mætɪk/ | Thơm |
Artful | /’ɑrtfəl/ | Khéo léo |
Blooming | /’blumɪŋ/ | Nở |
Bright | /braɪt/ | Tươi sáng |
Captivating | /’kæptɪ,veɪtɪŋ/ | Quyến rũ |
Charming | /’ʧɑrmɪŋ/ | Duyên dáng |
Dazzling | /’dæzʌlɪŋ/ | Chói sáng |
Elegant | /’ɛləɡənt/ | Thanh lịch |
Idyllic | /aɪ’dɪlɪk/ | Bình dị |
Từ vựng miêu tả mùi hương hoa
Mùi hương | Phát âm | Nghĩa |
Aroma | /ə’roʊmə/ | Mùi thơm (nồng nhưng dễ chịu) |
Comforting | /’kʌmfɝrtɪŋ/ | Dễ chịu |
Delicate | /’dɛləkɪt/ | Nhẹ nhàng |
Evocative | /ɪ’vɑkətɪv/ | Mùi hương gợi nhớ |
Heady | /’hɛdi/ | Thơm nồng |
Intoxicating | /ɪn’tɑksə,keɪtɪŋ/ | Say |
Laden | /’leɪdən/ | Thơm nồng, xông lên |
Sweet | /swit/ | Ngọt ngào |
Khóa học tiếng Anh gia sư Online tại Edupia Tutor
Có thể nói, tiếng Anh đã và đang là một phần không thể thiếu trong xu thế hội nhập hiện nay, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Với chương trình gia sư Tiếng Anh online tại Edupia Tutor, học sinh được trải nghiệm đa phương thức học tập: học cùng giáo viên hàng tuần qua Classin với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh. Đồng thời, học sinh được rèn luyện hằng ngày trên app các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chương trình lớp 1-9 bám sát chương trình của Bộ, lộ trình cá nhân hóa theo từng học sinh và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế. Chính vì thế, có thể nói, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho các con
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
Xem thêm: Những lý do nên cho trẻ học ngoại ngữ ngay từ khi còn nhỏ