Ba mẹ và các con nên chuẩn bị những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh tại nhà để cải thiện khả năng nghe nói Tiếng Anh. Đặc biệt các câu hội thoại theo chủ đề cụ thể gắn liền với cuộc sống sinh hoạt hằng ngày.
Nhằm giúp trẻ giao tiếp bằng Tiếng Anh lưu loát và tự nhiên, Edupia Tutor đã tổng hợp 100+ mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cho bé tại nhà. Ba mẹ và các con nên thường xuyên luyện tập để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé!
Mục Lục
1. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh – Chào hỏi
- Hi/Hello: xin chào
- Nice to meet you: rất vui được gặp bạn
- Good morning: chào buổi sáng
- Good afternoon: chào buổi chiều
- Good evening: chào buổi tối
- Take care!: cẩn thận nhé
- Goodbye: tạm biệt
- Goodbye, see you later!: tạm biệt, hẹn gặp lại!
2. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh – Hỏi thăm
- What is your name: tên của con là gì?
- What is his/her name: tên của bạn ấy là gì?
- How old are you: con bao nhiêu tuổi?
- How old is she/he: bạn ấy bao nhiêu tuổi?
- How was your day: ngày hôm nay của con thế nào?
- Are you hungry/tired/happy/sad: con có đói/mệt/vui/buồn không?
3. Mẫu câu Tiếng Anh – Cảm ơn, xin lỗi
- Thank you/ Thanks: cảm ơn bạn.
- Many thanks!/ Thank you very much: cảm ơn rất nhiều!
- Thank you anyway: dù sao cũng cảm ơn bạn!
- Sorry! / I’m sorry!/ I apologise: xin lỗi/ tôi xin lỗi.
- I’m so sorry: tớ rất xin lỗi/ tớ rất tiếc.
- Please forgive me: xin hãy tha lỗi cho tôi!
- Thank you/ Thanks: cảm ơn bạn!
4. Mẫu câu Tiếng Anh – Giao tiếp hằng ngày
- Time to go to sleep/brush your teeth/put on your clothes/put on your shoes/ read books: đến lúc đi ngủ/đánh răng/mặc quần áo/đi giày/đọc sách rồi!
- Wear your hat please: đội mũ đi con!
Put your hat on please!
Why don’t you put on your hat? - It is time to have breakfast/ lunch/dinner. Time for breakfast: đến giờ ăn sáng/trưa/tối rồi con!
- Would you like a cup of water: con có muốn một cốc nước không?
- What do you like to eat: con muốn ăn gì?
What do you want for breakfast/lunch/supper? - Do/ Would you like some ice-cream/ a candy: con muốn ăn kem/kẹo không?
- Is it enough or you want more: như thế đã đủ chưa hay con muốn hơn?
- Do you want some more: con có muốn ăn thêm không?
- You need to eat some more: con phải ăn thêm chút đi!
- Let’s play together: mình cùng chơi nhé!
- Let’s clean up, put away the toys: mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!
- Can mommy play with you: mẹ có thể chơi với con không?
- Let mommy help you: để mẹ giúp con nhé!
- Are you hungry/ thirsty/sleepy/tired/happy/sad/mad/scared: con có đói/khát/buồn ngủ/mệt/vui/ buồn/giận/sợ..) không?
- Can you get me the spoon/phone/book/ remote control…: con có thể lấy cho mẹ cái thìa/điện thoại/quyển sách/ điều khiển… cho mẹ được không?
- Go get your shoes/backpack/book…: con đi lấy giày, ba lô/ sách… đi!
- Can you share with mommy a little bit: con chia cho mẹ một ít được không?
- Can you share some to your sister: con có thể chia sẻ với em được không?
- You need to go brush your teeth right now: con phải đi đánh răng ngay bây giờ đấy!
- Come on! Let mommy comb your hair/ tie your hair up: lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con/ buộc tóc cho con!
- Do you need some help: con có cần ai giúp không?
- Can i help you a little bit: mẹ có thể giúp con 1 tẹo không?
- Can you help mom get a napkin: con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?
- Would you like to use a spoon or chopsticks/fork: con muốn dùng thìa hay dùng đũa/dĩa?
- Do you want to wear green or pink today: hôm nay con thích mặc màu xanh hay màu hồng
- Mom’s gonna sing a song, ok?: mẹ sẽ hát một bài hát, được không?
- Let’s go in the kitchen/living room/bedroom: mình vào bếp/phòng khách/phòng ngủ đi con!
- Go sit on your potty: con đi ngồi bô đi!
- Do you need to go pee: con có cần đi tiểu không?
- Are you ok: con có sao không?
- Is it hurt: có đau không?
- We’re going to take the bus: mình sẽ đi xe buýt nhé!
- Do you want to go to the market with mom: con muốn đi chợ với mẹ không?
- Be careful: cẩn thận con nhé!
- Slow down: chậm lại con, eat slowly: ăn chậm thôi con!
- Look! There is a duck over there: nhìn kìa con. Đằng kia có con vịt kìa!
- Time to get up: đến giờ dậy rồi!
- Let’s get out of bed: mình ra khỏi giường thôi!
- Have you brushed your teeth yet? Have you washed your face yet: con đã đánh răng/ rửa mặt chưa?
- What are you doing: con đang làm gì đó?
- Don’t touch it: đừng động vào đó
- Don’t do it: đừng làm như vậy con!
- Don’t say that: đừng nói như vậy!
- Mommy will not be happy if you do it: mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu!
- Mommy don’t want you to fall; mẹ không muốn con bị ngã đâu!
- Get down or you might fall: xuống đi ko thì ngã đó!
- Do like this!: con làm thế này nhé!
- Follow mommy: làm theo mẹ, đi theo mẹ!
- Do not move: đừng động đậy!
- We need to leave/ go home: mình phải đi/ phải về nhà rồi!
- Home sweet home: về nhà yêu dấu rồi!
- Ok! Let me think about it: được rồi. Để mẹ nghĩ nhé!
- Give me your hands: đưa tay đây cho mẹ!
- Take my hand: nắm lấy tay mẹ!
- Hold on tight: giữ chắc vào, nắm chắc vào!
- Stay still: ở yên nào!
- What are you looking for: con đang tìm cái gì đấy!
- Come here with mommy: lại đây với mẹ!
- We need to be quick: mình phải nhanh lên thôi con!
- Don’t worry. Mommy is here: đừng lo! Mẹ ở đây!
- Go sit on the chair: đi ngồi vào ghế đi!
- You go first: con đi trước đi!
- Wait a minute/ wait a second: đợi một tí!
- No more talking: không nói chuyện nữa!
- Let’s go on a walk/Let’s go outside: mình đi dạo đi/ mình ra ngoài đi
- Don’t interrupt: không được ngắt lời bố mẹ!
- Keep quiet please: giữ yên lặng!
- You are too loud: con nói to quá!
- Don’t be shy: đừng ngại/ đừng xấu hổ!
- You are so sweet: con thật là ngọt ngào, dễ thương!
- You’re such a great helper/reader: con thật là một trợ lý cừ!
- Be patient! Calm down: phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!
- Do you like to try it: con có muốn thử nó, cái này không?
- Try it! (Thử đi). Give it a try!
- Try harder: cố gắng thêm tí nữa con!
- Have you seen mommy’s phone: con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?
- Is it ok: như thế này có được không con!
- Do you like it this way or this way: con thích để thế này hay thế này?
- Sharing is good! Sharing is caring: chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!
- Does it fit you or is it too big: có có vừa con ko hay là to quá
- Daddy’s gone to work: bố đi làm rồi con ạ
Trên đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cho bé tại nhà. Để bé có thể giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ, ba mẹ nên thường xuyên tập nói cùng bé bằng những mẫu câu đơn giản ở phần 4 và tạo tương tác với bé thường xuyên. Điều quan trọng đó là ba mẹ hãy dành thời gian học cùng con và tạo cho bé một môi trường giao tiếp không nặng nề, áp lực.
Khóa học tiếng Anh gia sư online tại Edupia Tutor
Với chương trình gia sư tiếng Anh tại Edupia Tutor, học sinh được trải nghiệm đa phương thức học tập: học cùng giáo viên hàng tuần qua Classin với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh. Đồng thời, học sinh được rèn luyện hằng ngày trên app các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chương trình lớp 1-9 bám sát chương trình của Bộ, lộ trình cá nhân hóa theo từng học sinh và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế.
Hành trình chinh phục Anh văn của bé cần có một người đồng hành và hướng dẫn sao cho phù hợp với từng độ tuổi, trình độ. Ba mẹ nên lựa chọn cho con một chương trình học tập có hệ thống, tập làm quen cho trẻ thích nghi với môi trường học tiếng Anh. Bởi thế, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho ba mẹ và các con.
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động– Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge– Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng– Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng– Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
>> Xem thêm