Ngữ pháp chính là nền tảng giúp bạn có thể chinh phục tiếng Anh tốt hơn. Và đặc biệt là thì. Để có thể tiếp cận những kiến thức nâng cao hơn, bạn buộc phải sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh. Hiểu được điều đó, Edupia Tutor đã tổng hợp 12 thì tiếng Anh: khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Dưới đây là phần 3 của bài viết, bao gồm bốn thì về tương lai:
Mục Lục
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
1.1. Định nghĩa
Thì tương lai đơn là thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
1.2. Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + V(infinitive) + O Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Phủ định | S + shall/will + not + V(infinitive) + O Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Nghi vấn | Shall/will+S + V(infinitive) + O? Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?) |
1.3. Cách dùng
- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: Amy thinks it will be sunny. (Amy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)
- Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: Amy will bring coffee to you. (Amy sẽ mang trà đến cho bạn.)
- Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ex: Amy won’t help you anymore. (Amy sẽ không giúp đỡ bạn nữa.)
- Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If John doesn’t hurry, he will be late.
1.4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu thường chứa các từ như: tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian trong tương lai,…
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)
2.1. Định nghĩa
Thì tương lai đơn là thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
2.2. Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?) |
2.3. Cách dùng
- Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ex: We will be going camping at this time next Sunday. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)
- Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ex: Jenny will be waiting for you when the plane lands. (Jenny sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.)
2.4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
3.1. Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
3.2. Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + V3/ed Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S + have + V3/ed? Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?) |
3.3. Cách dùng
- Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ex: She will have finished my homework by 8 o’clock. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
- Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ex: When my father comes back, I will have done homework. (Khi bố tôi về, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.)
3.4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
4.1. Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả một hành động đã xảy ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.
4.2. Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have been + V-ing + O Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + been + V-ing Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ?Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?) |
4.3. Cách dùng
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Ex: Until the end of this month, Jelly will have been working at YOLA for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, Jelly sẽ làm việc tại YOLA được 5 năm.)
4.4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, by the time, by then,…
Khóa học tiếng Anh gia sư online tại Edupia Tutor
Trên đây là bốn thì cơ bản về quá khứ Edupia Tutor đưa ra cho các bạn. Và để có thể ghi nhớ lâu kiến thức thì việc quan trọng vẫn là biết cách ứng dụng kiến thức đó vào cuộc sống và chăm chỉ rèn luyện.
Với chương trình gia sư Tiếng Anh tại Edupia Tutor, học sinh được trải nghiệm đa phương thức học tập: học cùng giáo viên hàng tuần qua Classin với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh. Đồng thời, học sinh được rèn luyện hằng ngày trên app các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chương trình lớp 1-2 bám sát chương trình của Bộ, lộ trình cá nhân hóa theo từng học sinh và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế. Chính vì thế, có thể nói, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho các con
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
-> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về thì trong tiếng Anh phần 1
-> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về thì trong tiếng Anh phần 2