Ngữ pháp chính là nền tảng giúp bạn có thể chinh phục tiếng Anh tốt hơn. Và đặc biệt là thì. Để có thể tiếp cận những kiến thức nâng cao hơn, bạn buộc phải sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh. Hiểu được điều đó, Edupia Tutor đã tổng hợp 12 thì tiếng Anh: khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Dưới đây là phần 1 của bài viết, bao gồm bốn thì về hiện tại:
Mục Lục
Thì hiện tại đơn – Present Simple
1.1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn là thì được sử dụng để diễn tả một thói quen/hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại hoặc là chân lý, điều hiển nhiên.
1.2. Cấu trúc
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví Dụ | – She gets up at 6 o’clock.(Cô thức dậy lúc 6 giờ) – She doesn’t eat chocolate. (Cô ấy không ăn sô cô la.) – Does she eat pastries? (Cô ấy có ăn bánh ngọt không?) | – She is a student. (Cô ấy là học sinh) – She is not a teacher (Cô ấy không phải là giáo viên) – Is she a student? (Cô ấy có phải là học sinh không) |
1.3. Cách dùng
- Diễn tả 1 sự việc diễn ra trong 1 thời gian dài hoặc sở thích ở hiện tại.
Ví dụ: Mary often goes to school by bicycle.
- Diễn tả 1 sự việc lặp đi lặp lại đã thành thói quen ở hiện tại hoặc năng lực của con người.
Ví dụ: I get up early every morning.
- Diễn tả 1 hiện tượng luôn luôn đúng, chân lí, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun rises in the East.
- Diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khóa biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.
Ví dụ: The plane takes off at 3 p.m this afternoon.
1.4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu xuất hiện các động từ chỉ tần suất:
everyday | often | usually | frequently | sometimes |
occasionally | always | constantly | constantly | rarely |
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
2.1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
2.2. Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + am/is/are + V_ing Ex: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing? Ex: Are they studying English? (Có phải họ đang học tiếng Anh không?) |
2.3. Cách dùng
- Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Ex: He is playing soccer now. (Bây giờ, anh ấy đang chơi đá bóng.)
- Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Ex: Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.)
- Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.)
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
Ex: Tomorrow, we are taking the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, chúng ta sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
2.4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có chứa các các từ sau:
Now | Right now | Listen! | At the moment |
Be quiet! | Watch out! | Look! | At present |
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như:
be | understand | know | like | want |
see | hear | glance | feel | think |
smell | love | hate | realize | seem |
Với những từ này, thay thế bằng cách sử dụng thì Hiện tại đơn
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
3.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành là thì diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
3.2. Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia đình) |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao) |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được giao chưa?) |
3.3. Cách dùng
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai.
Ex: I have been a doctor since 2016. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2016.)
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ex: My brother has lost my hat. (Em trai tôi đã làm mất mũ của tôi.)
- Diễn tả hành động vừa xảy ra.
Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.)
- Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm
Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
3.4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ:
Since | For | Already | Before | Not…yet |
Recently | Just | Ever | So far = until now = up to now | Never |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
4.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hay sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại ở hiện tại..
4.2. Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + been + V_ing Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay) |
Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay) |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been+ V_ing? Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? ) |
4.3. Cách dùng
- Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
Ex: Micky has been learning English for 10 years. (Micky ấy đã học tiếng Anh được 10 năm)
- Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ex: He is exhausted because he has been working all day. (Anh ấy kiệt sức bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày)
4.4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu sẽ xuất hiện các từ như:
All day/week/ month | Since | For |
Khóa học tiếng Anh gia sư online tại Edupia Tutor
Trên đây là bốn thì cơ bản Edupia Tutor đưa ra cho các bạn. Và để có thể ghi nhớ lâu kiến thức thì việc quan trọng vẫn là biết cách ứng dụng kiến thức đó vào cuộc sống và chăm chỉ rèn luyện.
Với chương trình gia sư Tiếng Anh tại Edupia Tutor, học sinh được trải nghiệm đa phương thức học tập: học cùng giáo viên hàng tuần qua Classin với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh. Đồng thời, học sinh được rèn luyện hằng ngày trên app các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chương trình lớp 1-9 bám sát chương trình của Bộ, lộ trình cá nhân hóa theo từng học sinh và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế. Chính vì thế, có thể nói, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho các con
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
-> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về thì trong tiếng Anh phần 3
-> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về thì trong tiếng Anh phần 2