Trái cây là loại thực phẩm thiết yếu đối với con người. Trong Tiếng Anh, trái cây được chia làm 3 loại: trái cây nhiệt đới (tropical fruit); trái cây cận nhiệt đới (subtropical fruit) và trái cây ôn đới (temperature fruit).
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề này vô cùng đa dạng và phong phú. Tuy nhiên để giúp các con ghi nhớ tốt hơn, Edupia Tutor đã tổng hợp Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về các loại trái cây theo 3 nhóm. Ở mỗi nhóm còn có các hình ảnh minh họa trực quan, hi vọng sẽ giúp các con dễ hình dung và tiếp thu hơn trong quá trình học.
Mục Lục
1. Từ vựng Tiếng Anh trái cây nhiệt đới – Tropical fruit
Trái cây nhiệt đới là tên gọi chung cho những loại quả không thể thích nghi và sinh trưởng ở điều kiện khí hậu lạnh hay băng giá. Một số loại trái cây phổ biến và ngon nhất là trái cây nhiệt đới như dứa, chuối, xoài, đu đủ và măng cụt. Ngoài ra còn rất nhiều từ vựng thú vị khác. Cùng tìm hiểu cách đọc của chúng ngay dưới đây nào!
Tropical fruit(trái cây nhiệt đới) | Meaning(nghĩa) |
Ackee | quả ackee (từ Tây Phi) |
Amla | quả amla (từ Ấn Độ) |
Avocado | bơ |
Banana | chuối |
Carambola | khế |
Dragon fruit | thanh long |
Coconut | dừa |
Custard apple | mãng cầu |
Chikoo | hồng xiêm |
Durian | sầu riêng |
Fig | sung |
Grapefruit | bưởi |
Grape | nho |
Guava | ổi |
Jackfruit | mít |
Kiwi | quả kiwi |
Lemon | chanh vàng |
Longan | nhãn |
Lychee | vải |
Mango | xoài |
Mangosteen | măng cụt |
Cashew apple | điều |
Muskmelon | dưa bở |
Orange | cam |
Papaya | đu đủ |
Passion fruit | chanh dây |
Persimmon | hồng |
Pineapple | dứa |
Pomegranate | thạch lựu |
Rambutan | chôm chôm |
Rose apple | quả roi |
Star apple | vú sữa |
Tamarind | me |
Salak | quả salak (Bali) |
Watermelon | dưa hấu |
2. Từ vựng Tiếng Anh trái cây cận nhiệt đới – Subtropical fruit
Subtropical fruit(trái cây cận nhiệt đới) | Meaning(nghĩa) |
Tarmarillo | cà chua thân gỗ |
Curuba | chuối chanh dây |
Passion fruit | chanh dây |
Lulo/Naranjilla | quả lulo |
Soursop | mãng cầu xiêm |
Banana | chuối |
Mango | xoài |
Blackberry | mâm xôi đen |
Plantain | chuối táo quạ |
Uchuva | quả mọng vàng |
Melon Cantaloupe | dưa vàng |
Pineapple | dứa |
Papaya | đu đủ |
Granadilla | chanh dây ngọt |
Pitahaya | thanh long vàng |
Guava apple | quả táo ổi |
Pink guava | ổi hồng |
Lemon Tahiti | chanh Tahiti |
Carambola | quả khế |
Borojo | quả borojo (từ Colombia) |
Paprika | ớt cựa gà |
3. Từ vựng Tiếng Anh trái cây ôn đới – Temperature fruit
Những loại trái cây có thể phát triển ở những vùng khí hậu lạnh hơn được gọi là trái cây ôn đới. Bao gồm trái cây có hạt như mơ, mận, đào, anh đào và bơ. Và quả mọng như dâu tây, quả mâm xôi, quả việt quất và quả kiwi. Ba mẹ và các con nhớ ghi lại các từ vựng chủ đề này để luyện tập nhé!
Temperature fruit(trái cây ôn đới) | Meaning(nghĩa) |
Apple | táo |
Apricot | quả mơ |
Blueberry | việt quất |
Cantaloupe | dưa vàng |
Cherry | anh đào |
Dates/Date Fruits | chà là |
Melon | dưa gang |
Nectarine | quả xuân đào |
Olive | quả olive |
Peach | đào |
Pear | lê |
Persimmon | hồng |
Plum | mận đỏ |
Raspberry | dâu tằm |
Strawberry | dâu |
Tangerine | quýt |
Khóa học tiếng Anh gia sư online tại Edupia Tutor
Với chương trình gia sư Tiếng Anh tại Edupia Tutor, học sinh được trải nghiệm đa phương thức học tập: học cùng giáo viên hàng tuần qua Classin với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh. Đồng thời, học sinh được rèn luyện hằng ngày trên app các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chương trình lớp 1-2 bám sát chương trình của Bộ, lộ trình cá nhân hóa theo từng học sinh và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế.
Hành trình chinh phục Anh văn của bé cần có một người đồng hành và hướng dẫn sao cho phù hợp với từng độ tuổi, trình độ. Ba mẹ nên lựa chọn cho con một khóa học phù hợp để con phát huy tối đa khả năng Tiếng Anh. Bởi thế, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho ba mẹ và các con.
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng– Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
>> Xem thêm: