Chủ đề về các loài động vật luôn hấp dẫn các bạn nhỏ khi mới học Tiếng Anh. Từ vựng về chủ đề này vô cùng phong phú và đa dạng. Tuy nhiên ba mẹ và các con đã biết cách đọc tên những loài động vật xung quanh mình chưa? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về các loài động vật dưới đây cùng Edupia Tutor nhé!
Mục Lục
1. Từ vựng Tiếng Anh các loài thú cưng – Pet
Thú cưng là những loài động vật được nuôi để làm cảnh, chắc hẳn không còn xa lạ gì với chúng ta. Vậy nên ba mẹ và các con hãy cùng ghi lại những từ vựng về các loài thú cưng dưới đây để mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh của mình nào!
Pet(thú cưng) | Meaning(nghĩa) |
Dog | chó |
Puppy | cún cưng |
Cat | mèo |
Kitten | mèo con |
Hamster | chuột hamster |
Mouse | chuột |
Rabbit | thỏ |
Parrot | vẹt |
Goldfish | cá vàng |
Turtle | rùa |
2. Từ vựng Tiếng Anh các loài động vật hoang dã – Wild animal
Động vật hoang dã là các loài chưa được con người thuần chủng và sống đa dạng trong môi trường tự nhiên. Trong Tiếng Anh có rất nhiều từ vựng thú vị về loài này. Ba mẹ và các con tham khảo dưới đây nhé!
Wild animal(động vật hoang dã) | Meaning(nghĩa) |
Bear | gấu |
Blue whale | cá voi xanh |
Coyote | sói đồng cỏ |
Arctic Wolf | sói tuyết |
Lion | sư tử |
Raccoon | gấu mèo |
Chimpanzee | tinh tinh |
Crocodile | cá sấu |
Dolphin | cá heo |
Squirrel | sóc |
Elephant | voi |
Kangaroo | chuột túi |
Snake | rắn |
Hippopotamus | hà mã |
Elk | nai sừng tấm |
3. Từ vựng Tiếng Anh các loài vật nuôi nông trại – Farm animal
Khác với động vật hoang dã, các vật nuôi trong nông trại đều đã được con người thuần chủng. Chủ yếu khai thác để lấy thịt, lông, da,… Chắc chắn, nhiều ba mẹ và các con vẫn chưa biết con chim bồ câu, con cừu hay con dê được đọc là gì trong Tiếng Anh đúng không? Cùng đọc để “bỏ túi” cho mình danh sách những từ vựng quen thuộc về chủ đề các loài động vật ngay nào!
Farm animal(vật nuôi nông trại) | Meaning(nghĩa) |
Cow | bò |
Rabbit | thỏ |
Ducks | vịt |
Shrimp | tôm |
Pig | lợn |
Goat | dê |
Crab | cua |
Deer | lừa |
Bees | ong |
Sheep | cừu |
Fish | cá |
Turkey | gà tây |
Dove | chim bồ câu |
Chickens | gà |
Horse | ngựa |
4. Từ vựng Tiếng Anh các loài động vật dưới biển – Sea animal
Các từ vựng cuối cùng trong bài viết dưới đây là về các loài động vật dưới biển. Ba mẹ và các con nhớ lưu lại từ vựng và cả những hình ảnh để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ nha!
Sea animal(động vật dưới biển) | Meaning(nghĩa) |
Coral | san hô |
Sea urchin | nhím biển |
Sea anemone | hải quỳ |
Sea turtle | rùa biển |
Seahorse | cá ngựa |
Starfish | sao biển |
Lobster | tôm |
Seal | chó biển |
Shells | sò |
Walrus | hải mã |
Shark | cá mập |
Killer whale | cá voi sát thủ |
Otter | rái cá |
Squid | mực ống |
Khóa học tiếng Anh gia sư online tại Edupia Tutor
Với chương trình gia sư tiếng Anh tại Edupia Tutor, học sinh được trải nghiệm đa phương thức học tập: học cùng giáo viên hàng tuần qua Classin với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh. Đồng thời, học sinh được rèn luyện hằng ngày trên app các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chương trình lớp 1-2 bám sát chương trình của Bộ, lộ trình cá nhân hóa theo từng học sinh và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế.
Hành trình chinh phục Anh văn của bé cần có một người đồng hành và hướng dẫn sao cho phù hợp với từng độ tuổi, trình độ. Ba mẹ nên lựa chọn cho con một chương trình học tập có hệ thống, tập làm quen cho trẻ thích nghi với môi trường học tiếng Anh. Bởi thế, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho ba mẹ và các con.
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động– Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge– Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng– Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng– Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
>> Xem thêm
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quan trọng cho bé lớp 1
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quan trọng cho bé lớp 2