Trước khi có thể trở nên thông thạo tiếng Anh ở cả 4 kĩ năng nghe, nói, đọc, viết, chúng ta cần phải trang bị cho con, đặc biệt ở lứa tuổi tiểu học một kiến thức nền thật vững chắc để khi học những học phần kiến thức nâng cao và chuyên nghiệp hơn, chúng ta không ta không bị nhầm lẫn và bối rối. Sau đây là tổng hợp trọng tâm ngữ pháp cho trẻ tiểu học ở 6 mảng nội dung chính.
Mục Lục
Từ loại trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh trẻ cần phân biệt được 5 từ loại chính là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ. Mỗi từ loại sẽ được đặt ở những vị trí khác nhau và có chức năng khác nhau trong câu. Nắm chắc từ loại, các bé trong độ tuổi cấp 1 sẽ có thể giao tiếp, tạo các câu tiếng Anh đơn giản hơn. Tuy nhiên, ở cấp 1, các bé chỉ cần tập trung chủ yếu vào 3 từ loại là danh từ, động từ, tính từ.
- Danh từ:
- Danh từ là những từ chỉ sự vật, sự việc,..
- Danh từ thường làm chủ ngữ trong câu và nó được đặt sau tính từ, sở hữu cách, mạo từ, ….
- Danh từ thường có dấu hiệu nhận biết bởi các đuôi như: ment, tion, sion, ce, ness, y,…
- Động từ:
- Động từ là những từ chỉ hành động.
- Trong câu, động từ thường đứng sau chủ ngữ hoặc các trạng từ chỉ tần suất, …
- Để nhận biết động từ, các bé hãy lưu ý các từ có đuôi như sau: ate, ize, fy, ise, ude, ide, ade,…
- Tính từ được dùng để biểu đạt về tính chất hay đặc điểm của các sự vật, sự việc khi được nhắc tới.
- Tính từ thường đứng trước động từ thường, trước “enough”, sau động từ tobe, “too”,…
- Tính từ thường có dấu hiệu nhận biết bởi các đuôi như: ful, al, tive, able, ous, cult, ed, ing,…
Các thì cơ bản trong tiếng Anh
Như chúng ta đã biết, tiếng Anh gồm có 12 thì nhưng nói về ngữ pháp tiếng Anh tiểu học thì chỉ có một số thì thông dụng, hay dùng và đơn giản dễ hiểu như: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn, quá khứ đơn.
5 thì cơ bản này luôn luôn được sử dụng trong giao tiếp của người bản xứ nói tiếng Anh. Hiểu được cách sử dụng của các thì, bé sẽ linh hoạt hơn trong việc biểu đạt câu nói sao cho đúng ngữ pháp.
S: Subject (chủ ngữ là người/con vật/sự vật/sự việc chính trong câu nói)
V: Verb (Động từ)
O: Object (tân ngữ là người/con vật/sự vật/sự việc chịu sự tác động)
Hiện tại đơn – Simple Present tense
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví Dụ | She gets up at 6 o’clock.(Cô thức dậy lúc 6 giờ)She doesn’t eat chocolate.(Cô ấy không ăn sô cô la.)Does she eat pastries?(Cô ấy có ăn bánh ngọt không?) | She is a student.(Cô ấy là học sinh)She is not a teacher(Cô ấy không phải là giáo viên)Is she a student?(Cô ấy có phải là học sinh không) |
- Cách dùng thì hiện tại đơn
+) Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
+) Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
Ex: He gets up early every morning. (Anh dậy sớm mỗi sáng.)
+) Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người
Ex: He plays badminton very well. (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
+) Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
Ex: The train leaves at 9 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
- Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
- Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
- Often, usually, frequently: thường
- Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
- Always, constantly: luôn luôn
- Seldom, rarely: hiếm khi
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Tense
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
- Công thức thì hiện tại tiếp diễn
+) Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ex: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)
+) Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ex: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)
+) Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )
- Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
+) Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
+) Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ex: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
+) Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
+) Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
- Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các các từ sau:
- Now: bây giờ
- Right now
- Listen!: Nghe nào!
- At the moment
- At present
- Look!: nhìn kìa
- Watch out!: cẩn thận!
- Be quiet!: Im lặng
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc.
Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
- Công thức thì hiện tại hoàn thành
+) Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)
She has had dinner with her family (Cô ấy đã ăn tối với gia đình)
+) Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)
She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao)
+) Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
Has she visited the children at the orphanage? (Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa?)
- Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
+) Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.
+) Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.
+) Được dùng với since và for.
- Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
- For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
Ex: I’ve done all my homework (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà)
She has lived in Liverpool all her life (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời)
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu thường chứa các các từ sau:
- Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- Already : đã….rồi , before: đã từng
- Not….yet: chưa
- Never, ever
- Since, for
- So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
- So sánh nhất
Thì quá khứ đơn– Simple Past
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- Công thức thì quá khứ đơn
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V2/ed + O | S + was/were + O |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + O | S + was/were + not + O |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? | Was/were + S + O? |
Ví Dụ | I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter)I didn’t go to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi học)Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?) | I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông)Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không? |
- Cách dùng thì quá khứ đơn
+) Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago (tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước)
+) Diễn tả thói quen trong quá khứ
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
+) Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
- Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ thường xuất hiện:
- Ago: cách đây…
- In…
- Yesterday: ngày hôm qua
- Last night/month…: tối qua, tháng trước
Thì tương lai đơn – Simple Future
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
- Công thức thì tương lai đơn
+) Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
+) Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
+) Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
- Cách dùng thì tương lai đơn
+) Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
Ex: I think It will rain.
+) Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you.
+) Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
Ex: I will never speak to you again.
+) Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If you don’t hurry, you will be late.
- Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu thường có:
- Tomorrow: ngày mai
- in + thời gian
- Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
- 10 years from now
- Cấu trúc There is/are …
Cấu trúc there is, there are được dùng rất nhiều trong bộ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho tiểu học. Cấu trúc có tác dụng để miêu tả sự tồn tại của sự vật, sự việc,…Tuy nhiên khi sử dụng cấu trúc này, các bé cần lưu ý để xác định cấu trúc câu cho chính xác.
There is + N (số ít)
There are + N (số nhiều)
- Cấu trúc Ving/ to V
Trong tiếng Anh có 2 dạng động từ phổ biến là To V và V-ing. Các động từ này để sử dụng đúng và thành thạo bắt buộc các bé phải học thuộc lòng. Tuy nhiên ở ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em cấp 1, các bé chỉ cần nhớ một số động từ sau:
To V: learn, hope, choose, want, need, wish.
V-ing: begin, enjoy, like, finish, dislike,start.
- Động từ khuyết thiếu can và can’t
Tiếng Anh có tổng cộng 10 động từ khuyết thiếu, trong đó can và can’t là 2 động từ khuyết thiếu được dùng phổ biến cho học sinh cấp 1.
“Can” diễn tả những điều có thể xảy ra, “Can’t” diễn tả những điều không thể xảy ra. Sau 2 động từ khuyết thiếu này là các động từ nguyên thể, được khái quát qua công thức dưới đây:
Subject + Can + động từ nguyên thể
Subject + Can’t + động từ nguyên thể
- Động từ nguyên thể: động từ không có tiền tố, hậu tố, không chia quá khứ
- Subject: chủ ngữ
- Công thức: So sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng để diễn tả việc so sánh giữa ít nhất 2 đối tượng trong cùng ngữ cảnh. Cấu trúc của so sánh hơn được chia làm 2 trường hợp là so sánh hơn với tính từ ngắn và so sánh hơn với tính từ dài.
Trước hết chúng ta cần hiểu tính từ ngắn và tính từ dài là gì. Tính từ ngắn là những từ có 1 âm tiết khi đọc, ví dụ như short, tall… Tính từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên, ví dụ như expensive, beautiful,…
Dưới đây là công thức chi tiết:
* Tính từ ngắn
S1+ V+ ADJ/ADV + đuôi -er + than + S2
Ví dụ: Nam is taller than Minh
* Tính từ dài
S1 + V + more + ADJ/ADV + than + S2
Ví dụ: Minh is more beautiful than Hue
Tiếng Anh quả thực thật phong phú và rất khó nếu như chúng ta không có phương pháp học tập. Hiểu tầm quan trọng của phương pháp giáo dục này, các thầy cô tại Edupia Tutor đã xây dựng chương trình học tiếng Anh lớp 1-9 với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và học sinh, học sinh và học sinh.
Các buổi học với thời lượng phần lớn là các hoạt động giao tiếp, tương tác giúp con nâng cao khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, tự tin và trôi chảy. Bên cạnh đó, trong các lớp học cho trẻ lớp 1-9 tại Edupia Tutor, các con còn được học từ vựng thông qua việc kể chuyện, thuyết trình hoặc xem những đoạn phim ngắn với ngữ cảnh cụ thể.
Qua đó, giúp các bé biết cách dùng từ trong từng tình huống cụ thể và tăng hứng thú, kích thích tinh thần học tập cho trẻ.Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 1, 2, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY!
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
>> Xem thêm: