Nhà luôn là nơi gần gũi, ấm áp và thân thương nhất đối với tất cả chúng ta. Sau những ngày dài làm việc mệt mỏi, có lẽ nhà là nơi chúng ta lựa chọn quay về để nghỉ ngơi, để được yêu thương. Trong ngôi nhà ấy, những đồ vật thân thương mà ta luôn gặp, luôn thấy, luôn sử dụng hàng ngày có lẽ không còn quá xa lạ nhưng liệu rằng chúng ta đã biết cách sử dụng những từ ngữ này ở trong tiếng anh chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và cùng ôn từ vựng nhé!!!!
Từ vựng đồ dùng trong nhà
Alarm clock | Đồng hồ báo thức |
Armchair | Ghế có tay vịn |
Bath | Bồn tắm |
Bathroom scales | Cân sức khỏe |
Battery | Pin |
Bed | Giường |
Bedside table | Bàn để cạnh giường ngủ |
Bin | Thùng rác |
Bin bag/ Bin liner | Túi rác |
Blanket | Chăn |
Bleach | Thuốc tẩy trắng |
Blinds | Rèm chắn ánh sáng |
Blu-ray player | Đầu đọc đĩa blu-ray |
Bookcase | Giá sách |
Bookshelf | Giá sách |
Broom | Chổi |
Bucket | Cái xô |
Candle | Nến |
Carpet | Thảm trải nền |
CD player | Máy quay đĩa CD |
Chair | Ghế |
Chest of drawers | Tủ ngăn kéo |
Clock | Đồng hồ |
Coat hanger | Móc treo quần áo |
Coat stand | Cây treo quần áo |
Coffee table | Bàn uống nước |
Cold tap | Vòi nước lạnh |
Cotton | Bông |
Cupboard | Tủ chén |
Curtains | Rèm cửa |
Cushion | Đệm |
Desk | Bàn |
Detergent | Bột giặt |
Disinfectant | Thuốc tẩy |
Door handle | Tay nắm cửa |
Door knob | Núm cửa |
Doormat | Thảm lau chân ở cửa |
Double bed | Giường đôi |
Dressing table | Bàn trang điểm |
Drinks cabinet | Tủ rượu |
Dustbin | Thùng rác |
Dustbin bag | Túi rác |
Duster | Giẻ lau bụi |
Dustpan and brush | Hốt rác và chổi |
Duvet | Chăn |
DVD player | Máy quay đĩa DVD |
Electric fire | Lò sưởi điện |
Envelopes | Phong bì |
Fabric softener | Chất xả vải |
Filing cabinet | Tủ đựng giấy tờ |
Firelighters | Bật lửa |
Flannel | Khăn rửa mặt |
Floorcloth | Thảm trải sàn |
Furniture polish | Véc ni |
Fuse | Cầu chì |
Fuse box | Hộp cầu chì |
Games console | Máy chơi điện tử |
Gas fire | Lò sưởi gas |
Glue | Hồ dán |
Hoover bag | Túi hút bụi |
Hoover/ Vacuum cleaner | Máy hút bụi |
Hot tap | Vòi nước nóng |
Houseplant | Cây trồng trong nhà |
Iron | Bàn là |
Ironing board | Bàn kê khi là áo quần |
Lamp | Đèn bàn |
Lampshade | Chụp đèn |
Light bulb | Bóng đèn |
Light switch | Công tắc đèn |
Lighter | Bật lửa |
Matches | Diêm |
Mattress | Đệm |
Mirror | Gương |
Mop | Cây lau nhà |
Needle | Kim |
Ornament | Đồ trang trí trong nhà |
Painting | Bức họa |
Pen | Bút |
Pencil | Bút chì |
Piano | Đàn piano |
Picture | Bức tranh |
Pillow | Gối |
Pillowcase | Vỏ gối |
Plug | Phích cắm điện |
Plug socket/ Power socket | Ổ cắm điện |
Plughole | Lỗ thoát nước bồn |
Poster | Bức ảnh lớn |
Radiator | Lò sưởi |
Radio | Radio |
Record player | Máy hát |
Rug | Thảm lau chân |
Safety pin | Ghim băng |
Scissors | Kéo |
Sellotape | Băng dính |
Sheet | Ga trải giường |
Shoe polish | Si đánh giày |
Sideboard | Tủ ly |
Single bed | Giường đơn |
Soap | Xà phòng thơm |
Sofa | Ghế sofa |
Sofa-bed | Giường sofa |
Spin dryer | Máy sấy quần áo |
Sponge | Máy hút rửa bát |
Stamps | Tem |
Stereo | Máy stereo |
Stool | Ghế đẩu |
Table | Bàn |
Tablecloth | Khăn trải bàn |
Tap | Vòi nước |
Telephone | Điện thoại |
Tissues | Giấy ăn |
Toilet paper/ Toilet roll | Giấy vệ sinh |
Toothpaste | Kem đánh răng |
Torch | Đèn pin |
Towel | Khăn tắm |
Tube of toothpaste | Tuýp kem đánh răng |
TV (Television) | Ti vi |
Vase | Bình hoa |
Wallpaper | Giấy dán tường |
Wardrobe | Tủ quần áo |
Washing machine | Máy giặt |
Washing powder | Bột giặt |
Waste paper basket | Giỏ đựng giấy bỏ |
Writing paper | Giấy viết |
Đồ gia dụng trong phòng khách
Wing chair | Ghế bành |
TV stand | Tủ để tivi |
Sofa | Ghế sô pha |
Cushion | Đệm |
Telephone | Điện thoại |
Television | Tivi |
Speaker | Loa |
End table | Bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng |
Tea set | Bộ trà |
Fireplace | Lò sưởi |
Remote | Điều khiển từ xa |
Fan | Quạt |
Floor lamp | Đèn đứng (ở sàn) |
Carpet | Tấm thảm |
Table | Bàn |
Blinds | Tấm chắn sáng, mành |
Curtains | Rèm cửa |
Picture | Bức tranh |
Vase | Bình hoa |
Grandfather clock | Đồng hồ quả lắc |
Tiếng Anh quả thực thật phong phú và rất khó nếu như chúng ta không có phương pháp học tập. Hiểu tầm quan trọng của phương pháp giáo dục này, các thầy cô tại Edupia Tutor đã xây dựng chương trình học tiếng Anh lớp 1, 2 với mô hình lớp 1 giáo viên: 2 học sinh để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và học sinh, học sinh và học sinh. Các buổi học với thời lượng phần lớn là các hoạt động giao tiếp, tương tác giúp con nâng cao khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, tự tin và trôi chảy. Bên cạnh đó, trong các lớp học cho trẻ lớp 1, 2 tại Edupia Tutor, các con còn được học từ vựng thông qua việc kể chuyện, thuyết trình hoặc xem những đoạn phim ngắn với ngữ cảnh cụ thể. Qua đó, giúp các bé biết cách dùng từ trong từng tình huống cụ thể và tăng hứng thú, kích thích tinh thần học tập cho trẻ.
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 1, 2, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY!
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
>> Xem thêm: