Ngữ pháp là phần kiến thức trọng tâm trong các bài kiểm tra và bài thi Tiếng Anh lớp 5. Việc học chắc ngữ pháp sẽ giúp con đạt kết quả cao trên lớp và tạo nền tảng chắc chắn cho các lớp lớn hơn.
Điểm số môn Tiếng Anh lớp 5 cũng là cơ sở để xét tuyển vào lớp 6 các trường trung học cơ sở. Vì vậy, để con nắm vững phần kiến thức này và đạt kết quả cao trên lớp, thầy cô Edupia Tutor sẽ giúp con hệ thống toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 trọng tâm trong bài viết dưới đây.
>> Đăng ký học thử miễn phí và kiểm tra năng lực Tiếng Anh lớp 5 TẠI ĐÂY!
Mục Lục
- 1 Thì hiện tại đơn
- 2 Thì hiện tại tiếp diễn
- 3 Thì tương lai đơn
- 4 Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Động từ, danh từ, tính từ
- 5 Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu
- 6 Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Giới từ in/on/at
- 7 Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Các từ nối trong câu
- 8 Học ngữ pháp kết hợp với phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Thì hiện tại đơn
Hiện tại đơn là thì được sử dụng để diễn tả một thói quen/hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại hoặc diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên. Đây là dạng thì đơn giản nhất nhưng là nền tảng để học các thì khác. Vì thế, học sinh cần chú ý học chắc phần này!
Câu khẳng định
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ To be | S + am/ is/ are+ N/ Adj Trong đó: • Chủ ngữ số ít She/ he/it + is… • Chủ ngữ số nhiều They/ we/ you + are… • Chủ ngữ là I + am… • N/adj: Danh từ/ tính từ | • I am an engineer (Tôi là một kỹ sư) • He is a lecturer (Ông ấy là một giảng viên) • They are students (Họ là sinh viên) |
Động từ thường | S + V(s/es) Trong đó: • Nếu chủ ngữ là I/we/ they/you… (số nhiều) thì động từ giữ nguyên • Nếu chủ là He/she/it… (số ít) thì động từ thêm s hoặc es | • I often go to school on foot (Tôi thường đi bộ đến trường) • She does yoga every evening (Cô ấy tập yoga mỗi tối) • The Sun sets in the West (Mặt trời lặn ở hướng Tây) |
Lưu ý:
- Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es” (go – goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash – washes)
- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays…)
Câu phủ định
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ To be | S + am/are/is + not +N/ Adj | • I am not an engineer (Tôi không phải là một kỹ sư) • He is not a lecturer (Ông ấy không phải là một giảng viên) • They are not students (Họ không phải là sinh viên) |
Động từ chỉ hành động | S + do/ does + not + V_inf Trong đó: • Trường hợp chủ ngữ là số ít ta dùng doesn’t Ví dụ: She doesn’t, it doesn’t, my father doesn’t… • Trường hợp chủ ngữ là số nhiều ta dùng don’t Ví dụ: I don’t, they don’t, we don’t… • V_inf: Động từ nguyên thể, đối với câu phủ định, động từ giữ nguyên không thêm s hay es. Ví dụ: …don’t go/ …doesn’t run | • I do not often go to school on foot (Tôi không thường đi bộ đến trường) • She does not do yoga every evening (Cô ấy không tập yoga mỗi tối) • The Sun does not set in the South (Mặt trời không lặn ở hướng Nam) |
Câu nghi vấn
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ To be | Question: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? Answer: • Yes, S + am/ are/ is • No, S + am not/ aren’t/ isn’t | Are you an engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không?) Yes, I am (Đúng vậy) No, I am not (Không phải) |
Động từ chỉ hành động | Question: Do/ Does (not) + S + V_inf? Answer: • Yes, S + do/ does • No, S + don’t/ doesn’t | Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?) Yes, she does (Có) No, she doesn’t (Không) |
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn tả hoạt động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + am/ is/ are + V-ing… Trong đó: • Chủ ngữ là He/she/it + Is… • Chủ ngữ là I + am… • Chủ ngữ là They/ we/ you + are… • V_ing: Động từ thêm đuôi “ing” | • I am studying Math now (Tôi đang học Toán) • She is talking on the phone (Cô ấy đang nói chuyện trên điện thoại) • We are preparing for our parents’ wedding anniversary (Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ) |
Câu phủ định | S + am/ is/ are + not + V-ing… | • I am not cooking dinner (Tôi đang không nấu bữa tối) • He is not (isn’t) feeding his dogs (Anh ấy đang không cho những chú chó cưng ăn) |
Câu nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + V-ing… ? | Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?) Yes, I am |
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả ý định, hoạt động, sự việc nào đó sẽ được thực hiện trong tương lai.
Động từ “to be” | Động từ thường | |
Câu khẳng định | S + will + be + N/Adj Ví dụ: • She‘ll be fine (Cô ấy sẽ ổn thôi) • You will be mine soon (Anh sẽ sớm thuộc về em thôi) | S + will + V_inf Ví dụ: • I will always love you (Em sẽ luôn luôn yêu anh) • No worries, I will take care of the children for you (Đừng lo, em sẽ chăm sóc bọn trẻ giúp chị) |
Câu phủ định | S + will not + be + N/Adj Ví dụ: • She won’t be happy if she cannot pass the entrance exam tomorrow (Cô ấy sẽ không vui nếu cô ấy không vượt qua kỳ thi đầu vào ngày mai) • We won’t be friends anymore (Chúng ta sẽ không tiếp tục làm bạn nữa) | S + will not + V_inf Ví dụ: • I won’t bring champagne to the party tonight (Tớ sẽ không mang rượu Sâm-panh đến bữa tiệc tối nay đâu) • I won’t tell her the truth (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật) |
Câu nghi vấn | Question: Will + S + be + …? Answer: • Yes, S + will • No, S + won’t Ví dụ: Will you be home tomorrow morning? (Sáng mai anh có ở nhà không?) No, I won’t (Không, anh sẽ không có ở nhà) | Question: Will + S + V_inf? Answer: • Yes, S + will • No, S + won’t Ví dụ: Will you come back? (Anh có quay lại không?) Yes, I will (Có, anh sẽ quay lại) |
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Động từ, danh từ, tính từ
Động từ (Verb) là những từ chỉ hoạt động. Động từ được chia làm động từ thường (run, jump, eat…), động từ To be (am/is/are), động từ khiếm khuyết (can).
Danh từ (Noun) là những từ chỉ sự vật, người, sự việc. Danh từ thường đứng đầu và làm chủ ngữ trong câu, danh từ cũng có thể làm tân ngữ.
- Danh từ số ít là những danh từ dùng để chỉ một vật, sự vật đếm được với số đếm là một, hoặc danh từ này không đếm được. Ví dụ: A cat, a tree, water (nước không đếm được)…
- Danh từ số nhiều là những danh từ dùng để chỉ vật, sự vật đếm được với số đếm từ hai trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” ở cuối từ. Ví dụ: Trees, apples, names…
Một số quy tắc chuyển danh từ số ít thành số nhiều
Thêm “s” vào cuối danh từ | Thêm “es” nếu danh từ tận cùng là là ch/sh/s/x/o | Nếu danh từ tận cùng là y, ta đổi y -> i và thêm es |
Pen – pens Cat – cats Car – cars | Tomato – tomatoes Class – classes Box – boxes | Lady – ladies Baby – babies (Trường hợp ngoại lệ như boy, ta giữ nguyên thêm “s” là boys, chứ không đổi y thành i) |
Tính từ (Adjective) là những từ để mô tả sự vật, sự việc. Tính từ thường đứng trước danh từ và đứng sau động từ To be.
Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để xưng hô trong giao tiếp. Ngôi thứ nhất thuộc về người nói, ngôi thứ hai thuộc về người nghe, ngôi thứ ba thuộc về người hoặc con vật hoặc đồ vật mà người nói và người nghe đề cập tới.
Tính từ sở hữu thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.
Đại từ sở hữu được sử dụng để tránh phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
I – Tôi | My – Của tôi | Mine |
We – Chúng tôi, chúng ta | Our – của chúng tôi, của chúng ta | Ours |
You (số ít) – Bạn | Your – Của bạn | Yours |
You (số nhiều) – Các bạn | Your – Của các bạn | Yours |
He – Anh ấy | His – Của anh ấy | His |
She – Cô ấy | Her – Của cô ấy | Hers |
It – Nó | Its – Của nó | Its |
They – Họ | Their – Của họ | Theirs |
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Giới từ in/on/at
Giới từ in/on/at chỉ thời gian
AT | Chỉ thời gian | At 8 o’clock (Vào lúc 8 giờ) |
AT | Dùng cho kỳ nghỉ Dùng cho các buổi trong ngày | At Christmas (Vào ngày lễ Giáng sinh) At noon/at night (Vào buổi trưa/vào buổi tối) |
ON | Thứ trong tuần | On monday (Vào thứ 2) On sunday (Vào chủ nhật) |
ON | Các ngày trong năm | On the 16th (Vào ngày 16) |
IN | Tháng | In january (Vào tháng 1) |
IN | Năm | In 2022 (Vào năm 2022) |
IN | Mùa trong năm | In summer (Vào mùa hè) In winter (Vào mùa đông) |
Giới từ in/on/at chỉ nơi chốn
AT (tại) | IN (bên trong) | ON (bên trên) |
At the door (Tại cửa ra vào) | In the classroom (Trong lớp học) | On the table (Trên bàn) |
At home (Ở nhà) | In Hanoi (Ở Hà Nội) | On the floor (Trên sàn nhà) |
At school (Ở trường) | In a box (Trong hộp) | On the bus (Trên xe buýt) |
At a party (Tại một bữa tiệc) | In the sea (Dưới biển) | On TV (Trên tivi) |
At a bookstore (Tại cửa hàng sách) | On the right (Phía bên phải) On the left (Phía bên trái) |
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Các từ nối trong câu
Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
For | Bởi vì | I didn’t go to school for I was sick (Tớ đã không đến trường vì bị ốm) |
And | Và | I have a dog and a cat (Tớ có một con chó và một con mèo) |
Nor | Cũng không | Neither Mai nor Linh were at the school yesterday (Không phải Mai cũng không phải Linh đã ở trường ngày hôm qua) |
But | Nhưng | I like bananas but I don’t want to eat them. (Tớ thích chuối nhưng tớ không muốn ăn chúng) |
Or | Hoặc | Do you like black or white dogs? (Bạn thích những chú chó màu đen hay trắng?) |
Yet | Nhưng | I came to see you, yet you left home (Tớ đến gặp bạn nhưng bạn đã rời khỏi nhà) |
So | Bởi vậy | I love toys, so my mother gave me a doll (Tớ thích đồ chơi nên mẹ tớ đã mua cho tớ 1 con búp bê) |
Học ngữ pháp kết hợp với phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bên cạnh việc học chắc ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 thì phụ huynh cũng cần cho con phát triển đồng đều các kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết thông qua môi trường học tập thực tế cùng giáo viên có chuyên môn. Qua đó con được học tiếng Anh bài bản, hiệu quả hơn, phát âm đúng chuẩn và hướng đến các kỳ thi, các chứng chỉ quốc tế trong tương lai.
Đây cũng là mục tiêu của chương trình Tiếng Anh online lớp 5 tại Edupia Tutor, với mô hình 1 giáo viên: 2 học sinh để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và học sinh, học sinh và học sinh. Các buổi học với thời lượng 60-80% hoạt động giao tiếp, tương tác giúp con bứt phá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết đặc biệt là khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, tự tin và trôi chảy.
Để cho con kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí và học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 5, phụ huynh đăng ký ngay TẠI ĐÂY!
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí!
>> Xem thêm: