Hiện nay, con giao tiếp Tiếng Anh chủ yếu trong phạm vi nhà trường, lớp học. Bởi vậy, những từ Tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học vô cùng quan trọng trong việc giúp con hiểu và giao tiếp tự tin hơn với giáo viên và bạn cùng lớp. Bố mẹ hãy cùng Edupia Tutor điểm lại một số từ vựng thông dụng nhất với chủ đề trường học nhé.
Mục Lục
- 1 Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
- 2 Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
- 3 Exercise book /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/: sách bài tập
- 4 Textbook /ˈtɛkst.bʊk/: sách giáo khoa
- 5 Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
- 6 Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
- 7 Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
- 8 Good /ɡʊd/: tốt
- 9 Grade /ɡreɪd/: điểm số
- 10 Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
- 11 Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm kém
- 12 Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
- 13 Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
- 14 Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
- 15 Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua kỳ thi
- 16 Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
- 17 Revise /rɪˈvaɪz/: ôn tập lại kiến thức
- 18 School fee /skuːl fiː/: học phí
- 19 Term /tɜːm/: học kỳ
- 20 Wear uniform /weər ˈjuː.nɪ.fɔːm/: mặc đồng phục
Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
Did you ever see me break the rules, Mom?
Mẹ có bao giờ thấy con vi phạm nội quy chưa?
Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
My sister was in her room doing homework
Chị tôi đang làm bài tập trong phòng riêng của chị ấy.
Exercise book /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/: sách bài tập
We spent countless hours copying these sermons into school exercise book.
Chúng tôi dành thời gian dài để viết lại bài giảng này vào cuốn sách bài tâp.
Textbook /ˈtɛkst.bʊk/: sách giáo khoa
Curricula and textbooks were revised.
Các chương trình và sách giáo khoa đã được sửa đổi.
Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
I drew a picture on a page in my notebook
Tôi vẽ một bức tranh trong một trang trong cuốn sổ của tôi
Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
Despite not being an excellent student, Mai was intelligent and creative, according to Lan.
Dù không phải là một học sinh xuất sắc, Lan lại cho rằng Mai rất thông minh và sáng tạo.
Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
She was an outstanding singer
Cô ấy từng là một ca sĩ vượt trội.
Good /ɡʊd/: tốt
My dad is a good daddy and a good husband.
Bố tôi là người cha và người chồng tốt.
Grade /ɡreɪd/: điểm số
She earned high grades, excelling in English classes.
Cô ấy đạt điểm cao, vượt trội trong lớp tiếng Anh.
Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
How do you always get such good marks in school?
Làm thế nào để bạn luôn đạt được điểm tốt ở trường vậy?
Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm kém
Lan and Mai always get bad marks.
Lan và Mai luôn bị điểm kém.
Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
She is a hard–working student.
Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.
Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
Can a student who is too lazy to study expect to do well in school?
Một học sinh quá lười biếng có thể hy vọng đạt điểm tốt ở trường không?
Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
They take the final exam, get a grade, and follow to the next course.
Họ thi cuối kỳ, nhận điểm số, và theo học khóa tiếp theo.
Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua kỳ thi
Once you have passed the exam, your certification will be valid for 2 years.
Sau khi vượt qua bài kiểm tra, giấy chứng nhận của bạn sẽ có hiệu lực trong 2 năm.
Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
She failed the exam.
Cô ấy đã thi trượt kỳ thi.
Revise /rɪˈvaɪz/: ôn tập lại kiến thức
He needs to revise his lesson before taking an exam.
Anh ta cần ôn tập lại kiến thức trước khi kiểm tra.
School fee /skuːl fiː/: học phí
My mom sent my school fees and sometimes also provided me gifts, including money.
Mẹ tôi gửi học phí cho tôi, đôi khi cũng cho thêm quà, kể cả tiền.
Term /tɜːm/: học kỳ
The school term begins in mid- to late-August.
Học kỳ đầu tiên bắt đầu vào giữa tháng 8 đến cuối tháng 8.
Wear uniform /weər ˈjuː.nɪ.fɔːm/: mặc đồng phục
Secondary schools generally require students wear uniforms.
Các trường trung học thường yêu cầu học sinh mặc đồng phục.
Edupia Tutor hy vọng rằng với danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học trên đây sẽ giúp con có thêm vốn từ vựng cũng như tự tin giao tiếp hơn nhé!
Với mục tiêu giúp con học tập Tiếng Anh toàn diện: Nghe – Nói – Đọc – Viết, chương trình gia sư Tiếng Anh online Edupia Tutor được xây dựng. Lớp học với mô hình 1 giáo viên: 2 học sinh giúp trẻ được tương tác liên tục với thầy cô và bạn bè trong mỗi buổi học. Nhiều hoạt động học tập, vui chơi được tổ chức giúp con hứng thú hơn với môn Tiếng Anh. Để đăng ký cho con trải nghiệm học thử miễn phí, ba mẹ đăng ký ngay Tại đây!
TIẾNG ANH GIA SƯ ONLINE 1:2 EDUPIA TUTOR – Mô hình lớp học 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động, đa dạng – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe-nói-đọc-viết – Bứt phá kỹ năng Nói – Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
>> Xem thêm: